
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa thiết bị công nghiệp, Công ty TNHH Kỹ Thuật Catec là trung tâm chuyên sửa AC servo uy tín hàng đầu tại Thành Phố Hồ Chí Minh. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì và khôi phục servo cho các thương hiệu như: Sửa servo Mitsubishi, Sửa servo Yaskawa, Sửa servo INVT, Sửa servo Schneider, Sửa servo Panasonic, Sửa servo Siemens, Sửa servo Delta, Sửa servo Allen-Bradley, Sửa servo Schneider, Sửa servo Omron, Sửa servo Fanuc,…
Chuyên sửa chữa AC servo các sự cố như:
- Sửa bộ điều khiển Driver servo Hư Diode chỉnh lưu công suất, Hư IGBT, cháy điện trở nạp nguồn DC, Hư Board công suất, Hư Board kích IGBT
- Sửa Driver servo Hư Quạt làm mát Hư Tụ Lọc DC, Hư Board điều khiển - Bàn phím / Màn hình, Hư Jack cắm - Cầu chì, Hư Nguồn xung, Sửa Driver servo bộ điều khiển Lệch điện áp góc kích IGBT , Lệch điện trở góc kích IGBT.
- Sửa động cơ servo hư bạc đạn, bể bạc đạn, sửa motor servo hư encoder, gãy cốt, hư thắng, chạy bị nóng, cạ cốt, chạy yếu...
Catec sở hữu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu về điện – tự động hóa, cùng trang thiết bị kiểm tra hiện đại. Nhờ đó, chúng tôi có khả năng phát hiện nhanh lỗi và xử lý triệt để các sự cố servo từ đơn giản đến phức tạp
Quy trình sửa servo chuyên nghiệp tại Catec
- Tiếp nhận và kiểm tra lỗi miễn phí.
- Báo giá chi tiết, minh bạch trước khi sửa chữa.
- Tiến hành sửa chữa – test thiết bị thực tế.
- Bàn giao và bảo hành dài hạn (từ 3 – 6 tháng).
Chúng tôi cam kết “Chất lượng – Tốc độ – Uy tín” trong từng dịch vụ. Nhờ quy trình sửa servo đượcchuẩn hóa và hệ thống kho linh kiện đầy đủ, chúng tôi có thể hoàn thành sửa chữa trong 24–72 giờ, giúp khách hàng giảm tối đa thời gian dừng máy.
Holine hỗ trợ 0913121308
Lỗi thường gặp ở AC Servo Yaskawa và kinh nghiệm chúng tôi sửa thành công
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Encoder Error (EEr): Lỗi encoder. Encoder bị lỗi hoặc dây encoder bị đứt.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Wrong motor type: Lỗi motor. Motor không đúng loại, không tương thích với bộ điều khiển.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Regeneration Error: Lỗi điện trở xã. Hư hỏng ở điện trở xã.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Over Voltage (OV): Lỗi quá áp. Điện áp đầu vào cao hơn nhiều điện áp định mức cho phép.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Under Voltage (UV): Lỗi thấp áp. Điện áp đầu vào thấp hơn nhiều điện áp định mức cho phép.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Over Heat (OH): Lỗi quá nhiệt. Bộ phận giải nhiệt quá nóng.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi 1Over Load (OL): Lỗi quá tải. Motor hoạt động vượt quá dòng định mức.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Phase Loss Input (PHI): Lỗi mất pha đầu ngõ vào. Ngõ vào 3 pha R,S,T bị mất hoặc bị sụp áp
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Phase Loss Output (PHO): Lỗi mất pha đầu ngõ ra. Ngõ ra 3 pha U,V,W bị mất hoặc không có kết nối motor.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Incorrect wiring of motor: Lỗi sai kết nối ở motor. Thứ tự kết nối U,V,W không đúng.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Excessive deviation of control: Lỗi vượt quá độ chia của bộ điều khiền. Thông số cài đặt tỷ lệ chia hợp số điện tủ không đúng..
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Over Current (OC): Lỗi quá dòng. Xảy ra khi có hiện tượng ngắn mạch hay chạm đất giữa 3 pha motor.
Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Ground Fault (GFF): Lỗi chạm đất. Mạch ngõ ra (dây hoặc motor) của servo bị chạm đất.
Hướng dẫn cách sửa chữa lỗi thường gặp của Servo Yaskwa
| Mã Lỗi (Alarm Code) | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân Thường Gặp | Cách Khắc Phục |
|---|---|---|---|
| A.050 | Mất dữ liệu tuyệt đối (Absolute Data Lost) | – Pin encoder hết- Không cấp nguồn liên tục cho encoder tuyệt đối | – Thay pin encoder- Thiết lập lại điểm gốc sau khi thay pin |
| A.300 | Quá dòng (Overcurrent) | – Ngắn mạch dây pha- Motor bị kẹt- Cáp encoder lỗi | – Kiểm tra, thay cáp/motor- Kiểm tra tình trạng kẹt cơ |
| A.310 | Quá áp DC bus (Overvoltage) | – Điện áp nguồn cao- Mạch phanh/xả điện trở lỗi | – Kiểm tra điện áp cấp- Kiểm tra điện trở xả và mạch phanh |
| A.320 | Sụt áp DC bus (Undervoltage) | – Mất pha nguồn- Dây nguồn lỏng- Nguồn yếu | – Siết lại dây- Kiểm tra nguồn cấp |
| A.350 | Quá nhiệt (Overheat) | – Quạt làm mát hư- Môi trường nhiệt độ cao | – Vệ sinh, thay quạt làm mát- Cải thiện môi trường tản nhiệt |
| A.380 | Động cơ bị khoá (Motor Lock) | – Phanh cơ bị kẹt- Tín hiệu điều khiển lỗi | – Kiểm tra phanh- Kiểm tra tín hiệu điều khiển |
| A.410 | Lỗi tín hiệu encoder (Encoder Error) | – Cáp encoder hỏng- Encoder lỗi | – Thay cáp- Thay encoder |
| A.470 | Quá tải động cơ (Motor Overload) | – Tải cơ quá lớn- Cài đặt dòng định mức không phù hợp | – Kiểm tra tải- Giảm tải hoặc nâng cấp motor |
| A.510 | Sai thông số (Parameter Error) | – Nhập sai thông số- Thông số lưu bị lỗi | – Reset lại hoặc nhập lại thông số chính xác |
| A.520 | Lỗi truyền thông cổng CN FG | – Dây tín hiệu sai- Kết nối với encoder phụ bị lỗi | – Kiểm tra cáp và đầu nối- Thay encoder nếu cần |
| A.530 | Lỗi xung điều khiển (Command Pulse Error) | – Không có xung từ PLC- Cáp điều khiển đứt | – Kiểm tra PLC/cáp- Đảm bảo đầu ra xung hoạt động |
| A.542 | Tràn bộ đệm truyền thông (Overrun) | – Truyền dữ liệu quá nhanh- Lỗi giao tiếp | – Giảm tốc độ truyền- Giảm số lượng lệnh truyền liên tục |
| A.710 | Tốc độ vượt ngưỡng (Overspeed) | – Phản hồi encoder lỗi- PID điều chỉnh sai | – Kiểm tra encoder- Tối ưu lại thông số PID |
| A.740 | Sai lệch vị trí quá mức (Position Error) | – Kẹt cơ- Tải thay đổi đột ngột- PID chưa đúng | – Kiểm tra cơ khí- Tối ưu PID- Giảm dao động tải |
| A.840 | Sai vị trí quá lớn (Excessive Position Error) | – Cơ cấu cơ khí lỏng lẻo- Encoder lệch- Tải nặng đột ngột | – Cố định cơ khí- Kiểm tra encoder- Giảm tải |
| A.930 | Lỗi mạch lực chính (Main Circuit Error) | – Lỗi phần cứng- Nguồn bị nhiễu hoặc lỗi | – Cấp lại nguồn- Gửi đi bảo hành nếu vẫn lỗi |
Bảng mã lỗi Servo Yaskawa và Hướng dẫn cách sửa chữa chi tiết nhất
1. Giới thiệu về Servo Yaskawa và mã lỗi
Servo Yaskawa là thương hiệu servo hàng đầu đến từ Nhật Bản, nổi tiếng về độ bền, độ chính xác và khả năng điều khiển vượt trội. Tuy nhiên, giống như mọi hệ thống điều khiển tự động khác, trong quá trình vận hành, bộ điều khiển servo Yaskawa (Driver/Yaskawa Servo Drive) có thể phát sinh các mã lỗi nhằm cảnh báo người dùng về những trạng thái bất thường của hệ thống.
Việc hiểu ý nghĩa bảng mã lỗi Servo Yaskawa và biết cách khắc phục giúp kỹ thuật viên xử lý sự cố nhanh chóng, giảm thời gian dừng máy và tránh gây hư hỏng thêm cho thiết bị.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ mã lỗi của servo Yaskawa (A, b, C, E, U, F…), phân loại theo từng nhóm, kèm theo nguyên nhân – triệu chứng – hướng dẫn sửa lỗi chi tiết.
2. Bảng mã lỗi Servo Yaskawa đầy đủ và ý nghĩa
2.1 Nhóm mã lỗi dạng “A – Alarm”
A.010 – Quá dòng (Overcurrent)
-
Nguyên nhân:
– Tải quá nặng
– Ngắn mạch dây motor
– Servo chạy quá tốc độ định mức -
Cách sửa:
– Kiểm tra tải cơ khí
– Đo cách điện motor
– Giảm tăng tốc/tốc độ
A.020 – Quá áp (Overvoltage)
-
Nguyên nhân:
– Nguồn cấp AC quá cao
– Hãm động năng không đủ
– Lỗi điện trở xả -
Cách sửa:
– Kiểm tra điện áp nguồn
– Thay điện trở xả, kiểm tra transistor xả
A.030 – Mất pha nguồn (Input Phase Loss)
-
Nguyên nhân:
– Một pha nguồn đầu vào bị mất
– Cầu chì cháy -
Cách sửa:
– Kiểm tra cầu chì, dây nguồn, CB
A.040 – Quá nhiệt (Overheat)
-
Nguyên nhân:
– Tản nhiệt kém
– Quạt gió hỏng
– Môi trường quá nóng -
Cách sửa:
– Vệ sinh driver
– Thay quạt
– Cải thiện tản nhiệt
2.2 Nhóm mã lỗi dạng “b – Basic Setting Error”
b. Sửa servo Yaskawa lỗi 050 – Encoder lỗi hoặc không nhận tín hiệu
-
Nguyên nhân:
– Cáp encoder lỏng
– Encoder hỏng -
Cách sửa:
– Kiểm tra cáp
– Thay encoder
b.090 – Tham số sai (Parameter Error)
-
Nguyên nhân:
– Thay motor nhưng chưa cấu hình đúng
– Nội dung tham số bị xóa -
Cách sửa:
– Nạp lại tham số mặc định hoặc từ file backup
2.3 Nhóm mã lỗi dạng “C – Communication Error”
Sửa servo Yaskawa lỗi C.020 – Lỗi truyền thông với PLC
-
Nguyên nhân:
– Cáp truyền thông lỗi
– Sai cấu hình Baudrate -
Cách sửa:
– Kiểm tra cáp, thay cáp
– Kiểm tra cấu hình truyền thông (MECHATROLINK, Modbus…)
C.040 – Mất kết nối ServoPack
-
Nguyên nhân:
– Đứt dây, connector bị oxy hóa -
Cách sửa:
– Vệ sinh chân cắm, thay dây
2.4 Nhóm mã lỗi dạng “E – Encoder Error”
Sửa servo Yaskawa lỗi E.010 – Lỗi encoder chính
-
Nguyên nhân:
– Encoder bị cháy
– Mất nguồn encoder -
Cách sửa:
– Đo nguồn 5V encoder
– Thay encoder
Sửa servo Yaskawa lỗi E.030 – Lỗi CRC encoder
-
Nguyên nhân:
– Dữ liệu encoder không chính xác -
Cách sửa:
– Thay encoder
– Kiểm tra cáp
2.5 Nhóm mã lỗi dạng “F – Factory Error”
F.020 – Lỗi công suất bên trong Driver
-
Nguyên nhân:
– IGBT hỏng
– Mạch công suất chập -
Cách sửa:
– Thay module IGBT
– Gửi đi sửa chuyên nghiệp
F.040 – Lỗi CPU servo
-
Nguyên nhân:
– CPU điều khiển bị treo
– Xung nhiễu mạnh -
Cách sửa:
– Reset nguồn
– Nếu tiếp diễn → phải sửa board
2.6 Nhóm mã lỗi dạng “U – User Warning”
U.010 – Tải nặng, cảnh báo quá tải
-
Nguyên nhân:
– Ma sát tăng
– Cơ cấu kẹt -
Cách sửa:
– Bôi trơn, kiểm tra cơ khí
U.030 – Battery Low (Pin encoder sắp hết)
-
Nguyên nhân:
– Pin lưu trữ encoder yếu -
Cách sửa:
– Thay pin ngay (không được tắt nguồn khi thay)
3. Hướng dẫn sửa chữa lỗi Servo Yaskawa chi tiết theo từng bước
3.1 Bước 1: Đọc đúng mã lỗi hiển thị
Servo Yaskawa hiển thị lỗi trên:
-
Màn hình LCD của servo drive
-
Đèn báo LED (Alarm)
-
Phần mềm SigmaWin+
Cần ghi lại mã lỗi + thời điểm xuất hiện + trạng thái máy lúc đó để phân tích chính xác.
3.2 Bước 2: Xác định nguyên nhân theo nhóm lỗi
-
Nếu lỗi dạng A → lỗi điều khiển công suất
-
Nếu lỗi b → tham số và cấu hình
-
Nếu lỗi C → truyền thông
-
Nếu lỗi E → encoder
-
Nếu lỗi F → lỗi nghiêm trọng trong driver

3.3 Bước 3: Kiểm tra cơ khí
Rất nhiều lỗi phát sinh do cơ khí:
-
Trục kẹt, thiếu bôi trơn
-
Khi tải tăng đột ngột → báo quá dòng
-
Khớp nối lệch tâm → rung → lỗi quá tải
3.4 Bước 4: Kiểm tra điện
Bao gồm:
-
Nguồn cấp 1P/3P cho driver
-
Nguồn 5V encoder
-
Dây điều khiển và dây motor
-
Tiếp địa (GND)
Kỹ thuật viên dùng đồng hồ để kiểm tra:
-
Điện áp AC vào driver
-
Điện áp encoder
-
Trở kháng cuộn dây motor
3.5 Bước 5: Kiểm tra tham số trên phần mềm SigmaWin+
SigmaWin+ cho phép:
-
Đọc tham số
-
Kiểm tra lỗi
-
Kiểm tra trạng thái motor
-
Chạy thử (test run)
-
Lưu/Restore tham số
Đối với lỗi b.090, b.010 → nạp lại tham số sẽ giải quyết.
3.6 Bước 6: Chạy thử và đánh giá
Sau khi sửa:
-
Thực hiện RUN TEST trên SigmaWin+
-
Chạy tải nhẹ
-
Theo dõi nhiệt độ, dòng tải và độ rung
-
Nếu RUN 15–30 phút không lỗi → OK
4. Kinh nghiệm sửa lỗi Servo Yaskawa thực tế
4.1 Kiểm tra đầu tiên phải là nguồn
80% lỗi A.020, A.030 xuất phát từ:
-
Nguồn không ổn định
-
CB yếu
-
Dây nguồn chập chờn
4.2 Đừng vội kết luận encoder hỏng
Nhiều trường hợp chỉ do:
-
Chân cắm lỏng
-
Dây bị nhiễu
4.3 Lỗi công suất (IGBT) thường đi kèm tiếng nổ
Nếu driver nổ khói → dừng ngay.
Không bật lại nhiều lần để tránh nổ to hơn.
4.4 Lỗi truyền thông thường do cáp bị gãy ngầm
Điều này rất phổ biến trong dây cáp kéo thả, robot, thang máy…
5. Khi nào cần gọi chuyên gia sửa servo Yaskawa?
Nên liên hệ chuyên gia khi gặp các lỗi:
-
F.020 – Hỏng công suất IGBT
-
E.010 – Encoder cháy
-
F.040 – Lỗi CPU
-
A.010/A.020 mà đã kiểm tra vẫn không hết
Các lỗi này cần thiết bị chuyên dụng để sửa.
6. Cách bảo trì để tránh lỗi Servo Yaskawa
6.1 Vệ sinh định kỳ
-
Thổi bụi trong tủ điện
-
Kiểm tra quạt servo
-
Làm sạch tản nhiệt
6.2 Kiểm tra hệ thống cơ khí
-
Bôi trơn
-
Kiểm tra lệch tâm
-
Kiểm tra độ rơ khớp nối
6.3 Sao lưu tham số định kỳ
Tránh mất dữ liệu khi driver hỏng.
6.4 Thay pin encoder 12–24 tháng/lần
Để tránh lỗi U.030.
7. Bảng tổng hợp mã lỗi Servo Yaskawa (TÓM TẮT)
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|---|
| A.010 | Quá dòng | Tải nặng, motor kẹt | Kiểm tra cơ khí, giảm tải |
| A.020 | Quá áp | Nguồn cao, điện trở xả hỏng | Kiểm tra nguồn, thay điện trở |
| A.040 | Quá nhiệt | Quạt hỏng, tản nhiệt kém | Thay quạt, vệ sinh |
| b.050 | Encoder lỗi | Cáp lỏng, encoder hỏng | Kiểm tra cáp, thay encoder |
| b.090 | Tham số sai | Sai cấu hình | Nạp lại tham số |
| C.020 | Lỗi truyền thông | Dây lỗi, sai baudrate | Kiểm tra cáp, cấu hình |
| E.010 | Encoder lỗi nặng | Cháy encoder | Thay encoder |
| F.020 | Hỏng IGBT | Chập công suất | Sửa board/ thay công suất |
| U.030 | Pin yếu | Pin encoder sắp hết |






















