
CATEC Automation là đơn vị Cung cấp bảng mã lỗi biến tần Fuji chi tiết nhất – Giải thích nguyên nhân & cách khắc phục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Thiết bị điện – Tự động hoá công nghiệp, mua bán và sửa chữa biến tần, chúng tôi đã và đang phục vụ cho nhiều khách hàng tại Việt Nam. CATEC luôn tự hào là đơn vị uy tín, tin cậy, đảm bảo khắc phục được tất cả các lỗi thường xảy ra ở các hãng biến tần hiện nay với giá cực kỳ phải chăng
Chuyên sửa chữa biến tần các lỗi như: Biến tần gặp sự cố dẫn đến việc động cơ hoạt động không ổn định, Nóng động cơ, động cơ rung, lắc, động cơ gầm, phát ra nhiều tiếng ồn, Biến tần hư nguồn, nổ IGBT, hư chỉnh lưu, cháy điện trở mồi, Biến tần bị hư IC xung, mất xung kích dẫn đến không có áp ngõ ra, lệch pha áp ngõ ra, 3 pha ngõ ra không đều.
Sửa chữa, khôi phục các bo mạch điện tử và thay thế các linh kiện điện tử, linh kiện công suất cho biến tần
Cài đặt biến tần và tích hợp hệ thống.
Hướng dẫn sử dụng và cài đặt biến tần, chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa biến tần online 24/7 miễn phí.
Tư vấn cải tạo tiết kiệm năng lượng và tư vấn thiết kế mô hình phù hợp với từng doanh nghiệp.
Cung cấp linh kiện chính hãng như: LGBT, Thyristor, Transistor, Diode, MOSFET, IC chuyên dụng, Opto Driver điều khiển, tụ điện công suất lớn, main board điều khiển biến tần, điện trở xả, …..
Chúng tôi cam kết về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ bảo trì, sửa chữa biến tần chuyên nghiệp với giá thành hợp lý nhất tại Việt Nam. CATEC là địa chỉ uy tính, góp phần tạo nên sự thành công cho mỗi khách hàng.
Bảo đảm linh kiện chính hãng mới 100% , Vệ sinh board mạch hoàn toàn miễn phí trước khi hoàn thiện biến tần và trả lại cho khách hàng sau khi sửa chữa. Cam kết linh kiện chính hãng với chất lượng tốt, Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ xuyên suốt 24/7
Holine liên hệ 0913121308
Cung Cấp Bảng Mã Lỗi Biến Tần Fuji Chi Tiết Nhất – Tra Cứu Nhanh, Hiểu Ngay Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
1. Giới thiệu về biến tần Fuji và lý do nên hiểu bảng mã lỗi
Biến tần Fuji là dòng sản phẩm đến từ Nhật Bản – nổi tiếng bởi độ bền, hiệu suất cao và khả năng điều khiển động cơ chính xác. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, thiết bị có thể phát sinh các mã lỗi (Error Code) nhằm cảnh báo người vận hành về những bất thường như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, lỗi truyền thông, hay lỗi cảm biến.
Việc hiểu rõ bảng mã lỗi biến tần Fuji giúp:
-
✅ Xác định nhanh nguyên nhân sự cố.
-
✅ Rút ngắn thời gian khắc phục lỗi.
-
✅ Tránh hư hỏng lan rộng đến động cơ hoặc mạch công suất.
-
✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cơ bản của biến tần Fuji
Trước khi tìm hiểu bảng lỗi, bạn cần nắm sơ lược cấu tạo và nguyên lý hoạt động để dễ hiểu khi phân tích lỗi.
2.1. Cấu tạo chính của biến tần Fuji
-
Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) sang điện một chiều (DC).
-
Tụ DC Link: Duy trì và lọc điện áp DC ổn định.
-
Bộ nghịch lưu (Inverter): Biến đổi điện DC thành AC có tần số và điện áp điều khiển được.
-
Mạch điều khiển (Control Circuit): Xử lý tín hiệu, điều khiển động cơ và hiển thị lỗi.
-
Mạch bảo vệ: Theo dõi quá dòng, quá nhiệt, mất pha, lỗi encoder, v.v.
2.2. Nguyên lý hoạt động
Nguồn điện AC → chỉnh lưu thành DC → biến đổi trở lại thành AC với tần số mong muốn. Nhờ đó, biến tần Fuji điều khiển tốc độ quay, mô-men xoắn, hướng quay của động cơ chính xác.
3. Tổng hợp bảng mã lỗi biến tần Fuji chi tiết nhất (đầy đủ các dòng)
Dưới đây là bảng mã lỗi phổ biến trên các dòng Fuji Frenic Mini, Frenic Mega, Frenic Eco, Frenic Ace, Frenic Multi, Frenic Lift…
3.1. Nhóm lỗi quá dòng và ngắn mạch
|
Mã lỗi |
Tên lỗi |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
|---|---|---|---|
|
OC1 |
Quá dòng khi chạy |
Tải nặng, động cơ bị kẹt, cáp chạm đất |
Kiểm tra động cơ, giảm tải, kiểm tra mạch công suất |
|
OC2 |
Quá dòng khi dừng |
Phản điện áp hoặc tải quán tính lớn |
Lắp điện trở xả, tăng thời gian dừng |
|
OC3 |
Quá dòng khi tăng tốc |
Tốc độ tăng quá nhanh, tải lớn |
Giảm thời gian tăng tốc (Accel Time), kiểm tra tải |
|
OC4 |
Quá dòng khi giảm tốc |
Dòng hãm lớn |
Tăng thời gian giảm tốc hoặc thêm điện trở xả |
|
OC5 |
Quá dòng tức thời |
Mạch IGBT lỗi hoặc ngắn mạch |
Kiểm tra bo công suất, diode, IGBT |
3.2. Nhóm lỗi quá áp – thấp áp
|
Mã lỗi |
Diễn giải |
Nguyên nhân |
Cách xử lý |
|---|---|---|---|
|
OV1 |
Quá áp DC Link khi tăng tốc |
Tải quán tính lớn |
Kiểm tra điện trở xả, điều chỉnh thời gian tăng tốc |
|
OV2 |
Quá áp khi giảm tốc |
Dòng phản kháng từ động cơ |
Tăng thời gian giảm tốc hoặc gắn điện trở xả |
|
UV1 |
Mất điện áp đầu vào |
Mất pha hoặc sụt nguồn |
Kiểm tra nguồn điện 3 pha |
|
UV2 |
Điện áp DC Link thấp |
Tụ hư, chỉnh lưu yếu |
Kiểm tra tụ DC và diode cầu |
|
UV3 |
Sụt áp tạm thời |
Nguồn không ổn định |
Gắn ổn áp hoặc kiểm tra nguồn tổng |
3.3. Nhóm lỗi nhiệt độ
|
Mã lỗi |
Mô tả |
Nguyên nhân |
Biện pháp khắc phục |
|---|---|---|---|
|
OH1 |
Quá nhiệt bộ công suất |
Quạt làm mát hư, môi trường nóng |
Thay quạt, vệ sinh tản nhiệt, giảm tải |
|
OH2 |
Quá nhiệt động cơ |
Động cơ hoạt động quá tải |
Kiểm tra tải hoặc cảm biến nhiệt |
|
OH3 |
Cảm biến nhiệt lỗi |
Sensor hư |
Thay cảm biến NTC hoặc bo điều khiển |
3.4. Nhóm lỗi quá tải và bảo vệ mô-men
|
Mã lỗi |
Ý nghĩa |
Nguyên nhân |
Hướng xử lý |
|---|---|---|---|
|
OL1 |
Quá tải biến tần |
Dòng tải vượt định mức |
Giảm tải hoặc tăng dòng định mức |
|
OL2 |
Quá tải động cơ |
Làm việc quá công suất |
Giảm tần số hoạt động, kiểm tra động cơ |
|
OL3 |
Bảo vệ mô-men |
Mô-men xoắn vượt ngưỡng |
Kiểm tra tải cơ, chỉnh thông số “Torque Limit” |
3.5. Nhóm lỗi truyền thông – điều khiển ngoài
|
Mã lỗi |
Diễn giải |
Nguyên nhân |
Cách xử lý |
|---|---|---|---|
|
CE |
Lỗi truyền thông |
Mất tín hiệu RS485, CAN |
Kiểm tra cáp, địa chỉ slave, cài đặt baudrate |
|
CF |
Cấu hình sai |
Thông số cài đặt không phù hợp |
Reset thông số hoặc tải lại cấu hình gốc |
|
CPF |
Lỗi bộ nhớ EEPROM |
Dữ liệu bị lỗi |
Thực hiện khởi tạo lại hoặc thay bo điều khiển |
3.6. Nhóm lỗi liên quan đến cảm biến – Encoder
|
Mã lỗi |
Mô tả |
Nguyên nhân |
Biện pháp khắc phục |
|---|---|---|---|
|
PGO |
Mất tín hiệu encoder |
Cáp PG đứt, encoder lỗi |
Kiểm tra dây PG hoặc thay encoder |
|
PGE |
Tín hiệu encoder sai pha |
Cáp nối sai hoặc hở |
Cắm lại dây, kiểm tra A/B/Z |
|
PGS |
Sai tốc độ phản hồi |
Encoder sai xung |
Cấu hình lại thông số encoder |
3.7. Nhóm lỗi bảo vệ phần cứng
|
Mã lỗi |
Mô tả |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
|---|---|---|---|
|
EEP |
Lỗi EEPROM |
Bộ nhớ lỗi hoặc hỏng |
Reset hoặc thay IC nhớ |
|
FAN |
Lỗi quạt làm mát |
Quạt bị kẹt, không quay |
Thay quạt, kiểm tra nguồn quạt |
|
GFF |
Lỗi chạm đất |
Dây động cơ chạm vỏ |
Đo cách điện, xử lý dây chạm |
|
OHT |
Quá nhiệt bo công suất |
Tải nặng, quạt yếu |
Kiểm tra quạt, tản nhiệt |
|
PIL |
Lỗi đầu vào điều khiển |
Ngõ Input bị hở hoặc ngắn |
Kiểm tra IO board |
|
LVC |
Mất nguồn logic |
Mất nguồn 24V nội bộ |
Kiểm tra mạch nguồn phụ |
4. Cách tra cứu mã lỗi biến tần Fuji nhanh chóng
Nếu bạn đang gặp lỗi nhưng không có tài liệu kỹ thuật, có thể tra cứu theo 3 cách sau:
4.1. Tra mã lỗi trực tiếp trên màn hình HMI của biến tần
Trên màn hình LCD hoặc LED hiển thị, khi biến tần gặp sự cố, mã lỗi sẽ nhấp nháy (ví dụ: “OC1”, “UV2”, “OH1”).
Bạn chỉ cần ghi lại mã lỗi để đối chiếu với bảng ở trên.
4.2. Tra qua phần mềm Fuji Electric
Các dòng Fuji Frenic Mega, Ace, Lift có thể kết nối qua phần mềm Fuji Loader hoặc OPD Tool, giúp:
-
Hiển thị lỗi chi tiết.
-
Lưu lịch sử lỗi (Error Log).
-
Cho phép Reset và chỉnh sửa thông số trực tiếp.
4.3. Tra cứu bằng tài liệu PDF hoặc website kỹ thuật
Fuji Electric cung cấp tài liệu hướng dẫn mã lỗi chính thức (bằng tiếng Anh hoặc Nhật).
Hoặc bạn có thể tra cứu tại
5. Nguyên nhân thường gặp dẫn đến lỗi biến tần Fuji
Dưới đây là 5 nhóm nguyên nhân phổ biến khiến biến tần Fuji báo lỗi:
-
Nguồn điện không ổn định: Dễ gây lỗi UV, OV.
-
Quá tải hoặc động cơ kẹt: Dẫn đến lỗi OC, OL.
-
Nhiệt độ môi trường cao: Gây lỗi OH, OHT.
-
Sai thông số cài đặt: Thường gây lỗi CF, CPF.
-
Lỗi phần cứng, linh kiện xuống cấp: Gây lỗi FAN, EEPROM, GFF.
6. Cách khắc phục lỗi biến tần Fuji hiệu quả và an toàn
Để xử lý nhanh và an toàn, hãy thực hiện theo quy trình sau:
6.1. Ngắt nguồn và kiểm tra sơ bộ
-
Tắt biến tần và chờ ít nhất 5 phút để tụ xả hết điện.
-
Kiểm tra quạt, bo công suất, bo điều khiển xem có dấu hiệu cháy, nổ, đứt mạch không.
6.2. Kiểm tra thông số cài đặt
-
Đảm bảo tần số, điện áp, dòng định mức phù hợp với động cơ.
-
Reset thông số về mặc định nếu nghi ngờ sai cài đặt (Function
F00 = 10).
6.3. Đo kiểm điện – cơ
-
Dùng đồng hồ Megger đo cách điện động cơ ≥ 1 MΩ.
-
Kiểm tra cáp động lực, tiếp đất.
-
Đo điện áp 3 pha đầu vào đảm bảo cân bằng ±5%.
6.4. Thử chạy lại và theo dõi
-
Sau khi khắc phục, khởi động biến tần và quan sát trong 10 phút.
-
Nếu lỗi tái diễn, cần gửi đến đơn vị chuyên sửa biến tần Fuji để kiểm tra sâu.
7. Đơn vị cung cấp và hỗ trợ tra cứu – sửa lỗi biến tần Fuji chuyên nghiệp
Nếu bạn cần hỗ trợ nhanh, hãy liên hệ công ty chuyên sửa chữa và cung cấp bảng mã lỗi biến tần Fuji với các dịch vụ sau:
Dịch vụ nổi bật
-
Cung cấp tài liệu mã lỗi Fuji chi tiết theo từng model.
-
Nhận kiểm tra – sửa chữa biến tần Fuji tại xưởng hoặc tận nơi.
-
Thay thế linh kiện IGBT, mạch nguồn, quạt, cảm biến nhiệt chính hãng Fuji Electric.
-
Cài đặt và khôi phục thông số mặc định cho các dòng Frenic.
-
Bảo hành từ 3–6 tháng, xử lý lỗi trong ngày.
Các dòng Fuji thường được sửa chữa
-
Frenic Mini / Ace / Mega / Eco / Lift / Multi / HVAC
-
Fuji FRN, FVR, FRS series
Các lỗi thường gặp đối với biến tần Fuji và các khắc phục:
+ Lỗi OH: overheat Lỗi quá nhiệt có thể do hư quạt tản nhiệt, hoặc bị quá dòng, quá nhiệt độ do môi trường xung quanh.
+ Lỗi OC1, OC2, OC3: Over current Lỗi quá dòng.
==> đối với lỗi OC1: quá dòng trong thời gian tăng tốc.
– Cài đặt lại thời gian tăng tốc lên cao, có t














