
Cung Cấp Bảng Mã Lỗi Của Biến Tần ABB Cụ Thể Nhất – Giải Pháp Xử Lý Chính Xác Từng Sự Cố
1. Giới thiệu về biến tần ABB
Biến tần ABB là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp điều khiển động cơ và tiết kiệm năng lượng. Với công nghệ tiên tiến, độ ổn định cao và khả năng tương thích linh hoạt, biến tần ABB được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như: sản xuất, tự động hóa, xử lý nước, HVAC, thực phẩm, và dầu khí.
Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, biến tần ABB có thể gặp phải một số mã lỗi (fault codes) liên quan đến điện áp, dòng điện, nhiệt độ, hoặc cảm biến. Mỗi mã lỗi đều mang một ý nghĩa cụ thể giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố hiệu quả.
Bài viết này sẽ cung cấp bảng mã lỗi của biến tần ABB cụ thể nhất, hướng dẫn chi tiết nguyên nhân – cách khắc phục – lưu ý phòng tránh giúp bạn vận hành hệ thống ổn định, tiết kiệm thời gian sửa chữa và chi phí bảo trì.
2. Vì sao cần hiểu rõ mã lỗi của biến tần ABB
Hiểu rõ mã lỗi biến tần ABB không chỉ giúp người vận hành nhanh chóng xác định sự cố mà còn:
-
Giảm thời gian dừng máy: Phát hiện và xử lý lỗi nhanh chóng giúp quá trình sản xuất không bị gián đoạn.
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm nguy cơ thay linh kiện không cần thiết.
-
Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường trước khi hư hỏng nặng.
-
Tối ưu hiệu suất vận hành: Đảm bảo biến tần hoạt động trong điều kiện lý tưởng.

3. Tổng quan cấu trúc báo lỗi của biến tần ABB
Mỗi biến tần ABB có thể hiển thị mã lỗi theo cấu trúc riêng (tuỳ dòng sản phẩm như ACS150, ACS355, ACS550, ACS580, hay ACS800).
Thông thường, các lỗi được phân loại như sau:
|
Loại lỗi |
Ký hiệu |
Ý nghĩa tổng quát |
|---|---|---|
|
Fault (FLT) |
|
Lỗi nghiêm trọng – dừng hệ thống, cần xử lý ngay. |
|
Alarm (AL) |
|
Cảnh báo – có thể tiếp tục chạy nhưng nên kiểm tra. |
|
Warning (WRN) |
|
Cảnh báo nhẹ – hệ thống vẫn hoạt động nhưng không ổn định. |
Các lỗi được hiển thị trên màn hình điều khiển (Keypad) hoặc giao diện phần mềm ABB Drive Composer.
4. Bảng mã lỗi của biến tần ABB phổ biến nhất
Dưới đây là bảng mã lỗi cụ thể nhất của biến tần ABB – được tổng hợp từ các dòng thông dụng: ACS150, ACS355, ACS550 và ACS800.
Bảng mã lỗi biến tần ABB và cách khắc phục
|
Mã lỗi |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
|---|---|---|
|
F0001 – Overcurrent |
Dòng điện đầu ra vượt mức cho phép do tải quá nặng hoặc chập mạch. |
Kiểm tra dây dẫn, motor và tải; đảm bảo thông gió; reset biến tần. |
|
F0002 – Overvoltage |
Điện áp DC bus quá cao (thường > 800V). |
Kiểm tra điện áp nguồn, giảm tốc độ giảm tải, kiểm tra hãm tái sinh. |
|
F0003 – Undervoltage |
Điện áp DC bus thấp hơn mức cho phép. |
Kiểm tra nguồn điện đầu vào, dây nguồn, cầu chì. |
|
F0004 – Ground Fault |
Rò điện xuống đất hoặc motor bị chạm mát. |
Kiểm tra cách điện motor, dây nối đất. |
|
F0005 – Input Phase Loss |
Mất một pha nguồn đầu vào. |
Kiểm tra nguồn 3 pha, cầu dao, CB hoặc cầu chì. |
|
F0006 – Output Phase Loss |
Mất một pha đầu ra motor. |
Kiểm tra dây nối từ biến tần đến motor. |
|
F0009 – Overtemperature |
Biến tần hoặc motor quá nhiệt. |
Kiểm tra quạt làm mát, thông gió, vệ sinh bụi bẩn. |
|
F0010 – Short Circuit |
Ngắn mạch tại đầu ra. |
Ngắt nguồn, kiểm tra dây và motor. |
|
F0022 – Encoder Error |
Lỗi tín hiệu encoder (phản hồi vị trí). |
Kiểm tra cáp encoder, đầu nối, nguồn cấp. |
|
F0030 – Heatsink Overheat |
Tản nhiệt biến tần quá nóng. |
Làm sạch bộ tản nhiệt, đảm bảo quạt hoạt động tốt. |
|
F0035 – Motor Stall |
Motor dừng đột ngột hoặc tải nặng quá mức. |
Giảm tải, điều chỉnh thông số giới hạn dòng. |
|
F0040 – I/O Error |
Lỗi tín hiệu điều khiển đầu vào/ra. |
Kiểm tra đấu nối và cấu hình tín hiệu I/O. |
|
F0044 – Internal Fault |
Lỗi bên trong module điều khiển. |
Reset hệ thống, nếu lỗi tiếp tục → cần gửi sửa chuyên nghiệp. |
5. Phân tích chi tiết một số mã lỗi thường gặp
5.1. Lỗi F0001 – Overcurrent
-
Biểu hiện: Biến tần dừng khẩn cấp, báo lỗi F0001.
-
Nguyên nhân:
-
Động cơ bị kẹt, mô-men tải quá lớn.
-
Lỗi ngắn mạch hoặc dây motor chạm nhau.
-
Tốc độ thay đổi đột ngột.
-
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra tải cơ học.
-
Đảm bảo motor không bị kẹt.
-
Giảm tốc độ khởi động/tăng tốc.
-
5.2. Lỗi F0002 – Overvoltage
-
Biểu hiện: Khi giảm tốc đột ngột, điện áp DC bus tăng cao.
-
Nguyên nhân:
-
Năng lượng tái sinh từ motor quay trả ngược về biến tần.
-
Bộ hãm hoặc điện trở hãm không hoạt động.
-
-
Giải pháp:
-
Lắp điện trở xả (braking resistor) phù hợp.
-
Điều chỉnh thời gian giảm tốc (Deceleration time).
-
5.3. Lỗi F0009 – Overtemperature
-
Nguyên nhân:
-
Biến tần đặt trong môi trường quá nóng (> 50°C).
-
Quạt làm mát hỏng hoặc bám bụi.
-
-
Khắc phục:
-
Vệ sinh bộ tản nhiệt.
-
Kiểm tra cảm biến nhiệt và quạt.
-
Đảm bảo không gian thông thoáng.
-
5.4. Lỗi F0022 – Encoder Error
-
Nguyên nhân: Tín hiệu phản hồi vị trí từ encoder bị mất hoặc sai.
-
Khắc phục:
-
Kiểm tra đầu nối encoder.
-
Kiểm tra nguồn 5V/12V cấp cho encoder.
-
Thay encoder nếu hư.
-
6. Cách reset và xử lý lỗi trên biến tần ABB
Sau khi xác định lỗi, có thể reset biến tần ABB theo các cách sau:
-
Reset thủ công:
-
Nhấn nút RESET hoặc STOP/RESET trên bàn phím điều khiển.
-
-
Reset tự động:
-
Cấu hình chức năng auto reset trong phần parameter settings (tham khảo manual).
-
-
Ngắt nguồn điện:
-
Tắt nguồn biến tần, chờ 1–2 phút rồi khởi động lại.
-
Lưu ý: Nếu lỗi lặp lại nhiều lần → cần kiểm tra phần cứng hoặc liên hệ đơn vị chuyên sửa biến tần ABB.

7. Lưu ý khi vận hành để tránh lỗi biến tần ABB
Để hạn chế sự cố, kỹ thuật viên nên tuân thủ các nguyên tắc sau:
-
Lắp đặt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của ABB.
-
Đảm bảo nguồn điện ổn định, tránh sụt áp hoặc dao động.
-
Vệ sinh, bảo trì định kỳ 3–6 tháng/lần.
-
Kiểm tra quạt làm mát, cảm biến và bộ lọc bụi.
-
Cập nhật firmware hoặc thông số cài đặt phù hợp cho từng loại motor.
8. Dịch vụ hỗ trợ – cung cấp bảng mã lỗi và sửa chữa biến tần ABB chuyên nghiệp
Nếu bạn không thể tự xử lý hoặc muốn kiểm tra chuyên sâu, hãy liên hệ đơn vị chuyên cung cấp bảng mã lỗi và sửa biến tần ABB uy tín.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
-
Tra cứu bảng mã lỗi biến tần ABB nhanh chóng, chính xác.
-
Kiểm tra, bảo dưỡng, vệ sinh, khắc phục lỗi Overcurrent, Overvoltage, Encoder, I/O, Overheat, v.v.
-
Thay thế linh kiện chính hãng ABB.
-
Sửa tại chỗ – nhận và trả trong ngày (nếu khách hàng ở TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai).
-
Bảo hành dài hạn, tư vấn vận hành miễn phí.
9. Một số dòng biến tần ABB thông dụng và lỗi đặc trưng
|
Dòng biến tần |
Công suất |
Đặc điểm nổi bật |
Lỗi thường gặp |
|---|---|---|---|
|
ABB ACS150 |
0.37 – 4 kW |
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dùng |
F0001, F0002, F0009 |
|
ABB ACS355 |
0.37 – 22 kW |
Ứng dụng linh hoạt, có điều khiển PID |
F0001, F0022, F0035 |
|
ABB ACS550 |
0.75 – 250 kW |
Dùng trong hệ thống HVAC |
F0002, F0003, F0040 |
|
ABB ACS800 |
1.1 – 5600 kW |
Dòng công nghiệp nặng |
F0001, F0004, F0044 |
10. Cách đọc mã lỗi trên màn hình biến tần ABB
Trên màn hình LCD hoặc LED, mã lỗi sẽ hiển thị kèm theo thông báo:
-
FAULT F0001: Quá dòng → dừng ngay.
-
ALARM A0002: Cảnh báo điện áp cao → nên giảm tải.
-
WRN W0005: Cảnh báo nhiệt độ → kiểm tra quạt.
Khi đọc được mã, hãy ghi lại trước khi reset để kỹ thuật viên dễ phân tích nguyên nhân.

Bảng mã lỗi biến tần TRAN GIA chúng nhận sửa tất cả các loại biến tần
– Sửa biến tần Siemens Simovert VC, Simodriver 611, Micromaster 440, 430, 420, Sinamics S110, S120, S150, G110, G120, G130, G150…
– Sửa biến tần Siemens Simovert VC 6SE7024-7TD61Z lỗi không lên nguồn, lỗi động cơ chạy giật do 3 pha đầu ra không cân, chập cháy hỏng công suất, hiển thị các mã lỗi như: F002, F006, F008, FF10, F0011, G0025, F0026, F0027, F0029, hỏng bo CUVC…
– Sửa biến tần Siemens Micromaster MM440, MM430, MM420, SED2 các lỗi F0001 Overcurrent, F0002 Overvoltage, F0003 Undervoltage, F0004 Inverter overtemperature, F0011 Motor overtemperature, F0012 No inverter temperature signal, F0021 Ground fault, F0022 Hardware monitoring active, F0023 Output fault…
– Sửa biến tần Siemens Sinamics S110, S120, G110, G120, G130, G150 các lỗi không lên nguồn, động cơ chạy giật rung do 3 pha đầu ra không cân, lỗi chập cháy nổ hỏng công suất, các báo lỗi làm biến tần không chạy…
– Sửa biến tần Mitsubishi A200, A500, A700, D700, E700, F700, F740, Z100, Z200, Z300, U100, V500, S500, E500…
– Sửa biến tần ABB ACS 550, ACS 355, ACS 150, ACS 800, ACS 850, ACS 6000, ACS 50, ACS 55, ACS 350, acsm1, ACS 310…
– Sửa biến tần Delta VFD-B, VFD-A, VFD-VE, VFD-F, VFD-E, VFD-M, VFD-S, VFD-L, VFD-EL, VFD-V, VFD-G, VFD-C200…
– Sửa biến tần Yaskawa A1000, J1000, V1000, E1000, G7, V7, J7, E7, F7, P5, L1000A, 616G5, 676VG3…
– Sửa biến tần Danfoss VLT 2800, FC 102, FC 202, FC 302, VLT 3000, VLT 5000, VLT 6000, VLT 8000, FC 101, FC 120…
– Sửa biến tần Schneider Altivar Atv71, Atv312, Atv12, Atv11, Atv21, Atv31, Atv61, Atv1000, Atv 31 Lift, Atv 71 Lift …
– Sửa biến tần Fuji FRENIC-5000G11S, FRENIC-5000P11S, Frenic- 5000VG7, Frenic- 5000M2, FRENIC-Mini, FRENC-Multi, FRENIC-Eco, FRENIC-Mega, FRENIC-Lift, Frenic-HVAC, Frenic 5000M…– Sửa biến tần INVT CHF100A, CHV160A, CHV110, CHV180, CHV100, GOODRIVER 10, GOODRIVER 35, GOODRIVER 100, GOODRIVER 200, GOODRIVER 300…
– Sửa biến tần Veichi AC60, AC61, AC70, AC80B, AC90…
– Sửa biến tần Toshiba VF-PS1, VF-FS1, VF-AS1, VF-S11, VF-nC1, VF-P7, VF-S7, VF-A7, VF-S9… – Sửa biến tần LS iC5, iG5, iG5A, iS5, iP5A, iH, iS7, iV5…
– Sửa biến tần Hitachi SJ300,SJ700, L100, L200, L300p, SJ100 , SJ200, …
– Sửa biến tần Emerson Commander SK, Commander SE, Commander SKC, Commander EV1000, Commander SKA, PV0300….
– Sửa biến tần Teco E2, N2, N310, MVC PLUS, S310, V33, F33, 7300CV, 7300EV, 7300PA, 7200MA, 7200GS…
– Sửa biến tần Vacon NXP, 100 HVAC, NXS, X series, Vacon 10… – Sửa biến tần Huyndai N100, N300/N300P, N500/H500P, N50…
– Sửa biến tần Omron 3G3JE, 3G3JX, 3G3MX, 3G3RX, 3G3JV, 3G3MV, 3G3MX2…
– Sửa biến tần Holip HLP-A, HLP-C, HLP-H, HLP-P, HLP-V, HLP-PE, HLP-SV, HLP-CP…
– Sửa biến tần KEB Multi, KEB Compact, KEB Basic.
– Sửa biến tần Rockwell PowerFlex 700H, PowerFlex 700L, PowerFlex 40, PowerFlex 4M, PowerFlex 400…
– Sửa biến tần MOELLER DF51, DV51, DV5, DV6, DF5, DF6… – Sửa biến tần Convo CVF-G3, CVF-P3, CVF-G5, CVF-P5, CVF-S1…
– Sửa biến tần Sinee EM300A, EM303A, EM330A, EM329A, EM321A, EM320A, EM319A, EM311A, EM309A…
Mã lỗi biến tần ABB
-
OVERVOLTAGE – Quá điện áp: Xảy ra khi điện áp đầu vào vượt quá giới hạn an toàn của biến tần.
-
UNDERVOLTAGE – Thấp điện áp: Điện áp đầu vào giảm xuống dưới mức cho phép, thường do sự cố nguồn hoặc tải.
-
OVERCURRENT – Quá dòng: Xảy ra khi dòng điện đầu ra vượt mức dòng điện định mức.
-
EARTH FAULT – Lỗi rò đất: Phát hiện dòng rò đến đất, có thể do dây dẫn bị hở hoặc cách điện kém.
-
OUTPUT PHASE LOSS – Mất pha đầu ra: Một pha đầu ra bị mất hoặc bị ngắt.
-
SHORT CIRCUIT – Ngắn mạch: Phát hiện ngắn mạch ở đầu ra biến tần hoặc động cơ.
-
GROUND FAULT – Lỗi dòng rò: Có hiện tượng rò rỉ dòng điện trong hệ thống dẫn đến nguy cơ an toàn.
-
CONTROL FAULT – Lỗi điều khiển: Lỗi ở hệ thống điều khiển của biến tần, thường liên quan đến phần cứng hoặc phần mềm.
-
IGBT FAULT – Lỗi IGBT: Lỗi ở bộ IGBT (bộ bán dẫn công suất), thường do nhiệt độ hoặc quá tải.
-
HEAT SINK OVER TEMPERATURE – Quá nhiệt tản nhiệt: Nhiệt độ của bộ tản nhiệt quá cao, có thể do quạt không hoạt động hoặc thông gió kém.
-
MOTOR STALL – Động cơ bị đứng: Động cơ không thể quay hoặc quay với tốc độ rất thấp so với yêu cầu.
-
ENCODER FAULT – Lỗi mã hóa: Lỗi trong bộ mã hóa tốc độ, có thể do kết nối kém hoặc hư hỏng encoder.
-
COMMUNICATION FAULT – Lỗi truyền thông: Lỗi trong kết nối truyền thông giữa biến tần và các thiết bị điều khiển khác (RS485, Modbus, CAN).
-
OVERLOAD – Quá tải: Biến tần quá tải do động cơ kéo tải nặng hoặc chạy quá công suất.
-
PARAMETER FAULT – Lỗi tham số: Tham số cài đặt sai hoặc không hợp lệ cho ứng dụng.
-
BRAKE CHOPPER FAULT – Lỗi phanh: Lỗi ở bộ phanh hoặc bộ hãm động lực.
-
INTERNAL FAULT – Lỗi nội bộ: Lỗi bên trong hệ thống biến tần, có thể liên quan đến mạch điều khiển hoặc bộ nhớ.
-
CURRENT SENSOR FAULT – Lỗi cảm biến dòng: Cảm biến dòng điện không hoạt động đúng, gây ra đọc sai dòng điện.
-
VOLTAGE SENSOR FAULT – Lỗi cảm biến điện áp: Cảm biến điện áp bị lỗi, không đo đúng điện áp đầu vào hoặc đầu ra.
-
MOTOR OVERHEAT – Động cơ quá nhiệt: Nhiệt độ động cơ vượt quá mức cho phép, có thể do tải nặng hoặc quạt làm mát không hoạt động.
-
EEPROM FAULT – Lỗi bộ nhớ EEPROM: Lỗi trong bộ nhớ EEPROM, nơi lưu trữ các cài đặt tham số của biến tần.
-
CAN COMMUNICATION FAULT – Lỗi truyền thông CAN: Lỗi trong truyền thông CAN, thường gặp ở các hệ thống truyền thông nội bộ.
-
SPEED FEEDBACK FAULT – Lỗi phản hồi tốc độ: Lỗi trong tín hiệu phản hồi tốc độ từ động cơ về biến tần.
-
THERMISTOR FAULT – Lỗi nhiệt điện trở: Nhiệt điện trở bị lỗi, không đo đúng nhiệt độ của động cơ hoặc hệ thống.
-
CURRENT LIMIT FAULT – Giới hạn dòng: Dòng điện vượt quá giới hạn an toàn cài đặt, thường do tải quá nặng hoặc vấn đề điều khiển.
-
POWER STAGE FAULT – Lỗi mạch công suất: Mạch công suất của biến tần gặp sự cố, có thể do quá nhiệt hoặc hư hỏng linh kiện.
-
FIELD WEAKENING FAULT – Lỗi suy yếu từ trường: Lỗi trong vùng làm việc của biến tần khi điều khiển động cơ ở tốc độ cao, dẫn đến sự cố mất kiểm soát từ trường.
-
TORQUE LIMIT FAULT – Giới hạn mô-men xoắn: Biến tần bị giới hạn mô-men xoắn đầu ra, có thể do cài đặt giới hạn mô-men xoắn không đúng.
-
MOTOR TEMPERATURE FAULT – Lỗi nhiệt độ động cơ: Động cơ có nhiệt độ quá cao, gây nguy cơ hỏng động cơ hoặc giảm hiệu suất.
-
ENCODER OVERSPEED – Mã hóa quá tốc độ: Encoder phát hiện tốc độ của động cơ vượt quá giới h??











