
CATEC Automation là đơn vị Cung cấp chi tiết bảng mã lỗi biến tần Schneider ATV310 – Tra cứu nhanh, chính xác 100% năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Thiết bị điện – Tự động hoá công nghiệp, mua bán và sửa chữa biến tần, chúng tôi đã và đang phục vụ cho nhiều khách hàng tại Việt Nam. CATEC luôn tự hào là đơn vị uy tín, tin cậy, đảm bảo khắc phục được tất cả các lỗi thường xảy ra ở các hãng biến tần hiện nay với giá cực kỳ phải chăng
Chuyên sửa chữa biến tần các lỗi như: Biến tần gặp sự cố dẫn đến việc động cơ hoạt động không ổn định, Nóng động cơ, động cơ rung, lắc, động cơ gầm, phát ra nhiều tiếng ồn, Biến tần hư nguồn, nổ IGBT, hư chỉnh lưu, cháy điện trở mồi, Biến tần bị hư IC xung, mất xung kích dẫn đến không có áp ngõ ra, lệch pha áp ngõ ra, 3 pha ngõ ra không đều.
Sửa chữa, khôi phục các bo mạch điện tử và thay thế các linh kiện điện tử, linh kiện công suất cho biến tần
Cài đặt biến tần và tích hợp hệ thống.
Hướng dẫn sử dụng và cài đặt biến tần, chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa biến tần online 24/7 miễn phí.
Tư vấn cải tạo tiết kiệm năng lượng và tư vấn thiết kế mô hình phù hợp với từng doanh nghiệp.
Cung cấp linh kiện chính hãng như: LGBT, Thyristor, Transistor, Diode, MOSFET, IC chuyên dụng, Opto Driver điều khiển, tụ điện công suất lớn, main board điều khiển biến tần, điện trở xả, …..
Chúng tôi cam kết về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ bảo trì, sửa chữa biến tần chuyên nghiệp với giá thành hợp lý nhất tại Việt Nam. CATEC là địa chỉ uy tính, góp phần tạo nên sự thành công cho mỗi khách hàng.
Bảo đảm linh kiện chính hãng mới 100% , Vệ sinh board mạch hoàn toàn miễn phí trước khi hoàn thiện biến tần và trả lại cho khách hàng sau khi sửa chữa. Cam kết linh kiện chính hãng với chất lượng tốt, Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ xuyên suốt 24/7
Holine liên hệ 0913121308
1. Giới thiệu chung
Biến tần (hay biến tần tần số) đóng vai trò rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp – đặc biệt là điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều. Một trong những dòng biến tần phổ biến hiện nay là dòng Schneider Electric Altivar 310 (ký hiệu ATV310). Việc hiểu rõ bảng mã lỗi (fault codes) và bảng mã thông số (parameter codes) của thiết bị này không chỉ giúp vận hành đúng cách mà còn rút ngắn thời gian bảo trì, xử lý sự cố, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào chi tiết về bảng mã và mã lỗi của ATV310: bao gồm cấu trúc mã, các tham số chính, nguyên nhân và cách khắc phục mã lỗi, cũng như hướng dẫn sử dụng hiệu quả cho kỹ thuật viên và quản lý vận hành.
2. Tổng quan về biến tần ATV310
2.1 Giới thiệu thiết bị
Dòng ATV310 của Schneider Electric được thiết kế để điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều một cách linh hoạt, với nhiều chức năng như khởi động mềm, giới hạn tốc độ, chế độ Vector/U-F, có khả năng làm việc với tải hút, bơm, quạt… Tài liệu sử dụng ghi rõ: “The ATV310 User Manual … describes how to install, program and operate the drive.”
2.2 Vai trò của bảng mã & mã lỗi
-
Bảng mã thông số (parameter codes): dùng để cài đặt các tham số như tần số tiêu chuẩn, công suất động cơ, điện áp, dòng định mức, thời gian tăng/giảm tốc… Ví dụ bảng tài liệu “ATV310 Complete Parameters list” cho thấy rất nhiều tham số với mã 3xx, 4xx, 5xx…
-
Bảng mã lỗi (fault codes): dùng để nhận biết trạng thái báo lỗi khi thiết bị hoạt động không bình thường. Có rất nhiều mã như F010, F011, F012… kèm theo nguyên nhân và cách xử lý.
Việc nắm rõ cả hai bảng mã trên sẽ giúp kỹ thuật viên: cài đặt đúng tham số, điều chỉnh phù hợp từng ứng dụng, xử lý sự cố nhanh chóng và đảm bảo an toàn hệ thống.
2.3 Cấu trúc menu mã tham số & lỗi
Theo manual, thiết bị chia thành 3 chế độ menu chính:
-
rEF (Reference mode): dùng để theo dõi và điều chỉnh giá trị tham chiếu.
-
Monitoring mode (800-): dùng để giám sát giá trị thực đo, trạng thái thiết bị.
-
Configuration mode (COnF): dùng để thiết lập các tham số cấu hình.
Mỗi tham số được đánh số như 301, 302, 304 … và mỗi lỗi được đánh theo Fxxx (ví dụ F010, F014…). Việc phân biệt và sử dụng đúng mã sẽ giúp việc vận hành rõ ràng hơn.
3. Bảng mã tham số chính của ATV310
Dưới đây là các nhóm tham số tiêu biểu và giải thích để bạn dễ dàng nắm bắt khi cài đặt.
3.1 Nhóm “Motor Control / Điều khiển động cơ” (300-)
Một số tham số quan trọng:
-
301 – Standard motor frequency: Chọn chế độ motor “50 Hz IEC” hoặc “60 Hz NEMA”.
-
302 – Rated motor power: Công suất định mức động cơ.
-
304 – Rated motor voltage: Điện áp định mức động cơ.
-
305 – Rated motor current: Dòng định mức động cơ.
-
306 – Rated motor frequency: Tần số định mức.
-
308 – Maximum frequency: Tần số tối đa.
-
309 – Motor control type: Lựa chọn loại điều khiển như U/F, Vector…
3.2 Nhóm “Control / Điều khiển” (400-)
-
401 – Reference channel 1: Chọn kênh tham chiếu 1 (Terminal, Remote display, Modbus…).
-
402 – External reference value: Giá trị tham chiếu bên ngoài (ví dụ từ analog input) – khoảng -400 … +400 Hz.
-
404 – Reverse inhibition: Có cho phép đảo chiều hay không.
3.3 Nhóm “Function / Chức năng” (500-)
-
501.0 – Acceleration time: Thời gian tăng tốc từ 0 tới tốc độ cao. Ví dụ 0.0 s tới 999.9 s.
-
501.1 – Deceleration time: Thời gian giảm tốc.
-
501.2 – Ramp shape assignment: Hình dạng ramp (Linear, S-shape, U-shape).
-
502.0 – Type of stop: Chọn kiểu dừng (Ramp stop, Fast stop, Free wheel stop) .
3.4 Nhóm “Monitoring / Giám sát” (800-)
-
801 – Speed reference: Giá trị tham chiếu tốc độ hiện tại.
-
802 – Output frequency: Tần số đầu ra thực tế.
-
803 – Motor current: Dòng động cơ thực tế.
-
809 – Drive thermal state: Tình trạng nhiệt độ của biến tần.
3.5 Lưu ý khi cài đặt tham số
-
Trước khi cài đặt: Đảm bảo đọc kỹ Manual của thiết bị.
-
Thiết lập tham số đúng với động cơ: công suất, điện áp, dòng điện. Ví dụ: nếu động cơ nhỏ hơn nhiều so với biến tần, cần lưu ý phần “motor thermal state”.
-
Sử dụng chức năng Auto-tuning nếu dùng chế độ Vector. Ví dụ tham số 318.
-
Lưu cấu hình sau khi cài đặt, và kiểm tra vận hành thử ở tốc độ thấp trước khi đưa vào tải thực.
4. Bảng mã lỗi (Fault codes) & cách xử lý
Dưới đây là một số mã lỗi thường gặp của ATV310, kèm theo nguyên nhân và cách khắc phục gợi ý. Việc hiểu rõ mã lỗi sẽ giúp giảm thời gian downtime và bảo vệ thiết bị/lắp đặt.
| Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|---|
| F010 | Overcurrent (Quá dòng) | Dòng động cơ vượt quá mức định mức; tải bị kẹt; motor bị quá tải. | Kiểm tra tải, tình trạng motor, đặt lại giá trị giới hạn dòng nếu cần. |
| F011 | Device overheating (Quá nhiệt thiết bị) | Nhiệt độ biến tần/IGBT cao; quạt làm mát không chạy; môi trường không thông gió. | Làm mát thiết bị, đảm bảo tản nhiệt đúng, kiểm tra thông gió, giảm tải. |
| F012 | Process overload (Quá tải quá trình) | Hệ thống vận hành vượt thiết kế; thời gian quá tải lâu. | Kiểm tra quá trình vận hành, giảm tải, thiết lập lại tham số quá tải. |
| F014 | 1 Output phase loss (Mất 1 pha đầu ra) | Mất một pha ra tới motor; cáp/contactor bị hỏng; motor thấp dòng (<6% In) gây báo lỗi. | Kiểm tra pha đầu ra, cáp, contator, đảm bảo motor không bị nhỏ quá. |
| F015 | 3 Output phase loss (Mất 3 pha) | Motor không kết nối; contator mở; điều kiện dòng <6% In. | Kiểm tra kết nối motor, contator, dây dẫn. |
| F017 | Input phase loss (Mất pha nguồn) | Thiếu pha nguồn cấp; cầu chì hỏng; dùng biến tần 3 pha trên nguồn 1 pha. | Đảm bảo nguồn đầy đủ, kiểm tra pha, cầu chì. |
| F020 | IGBT short circuit (IGBT bị ngắn mạch) | Sự cố IGBT bên trong biến tần. | Liên hệ đại diện Schneider hoặc thay module IGBT. |
| F025 | Overspeed (Tốc độ vượt mức) | Motor chạy vượt tốc độ đặt trong tham số 308; có thể vì tải bị kéo. | Kiểm tra vận hành, giới hạn tốc độ max, đặt lại tham số 308. |
Lưu ý: Đây chỉ là một phần nhỏ trong bảng mã lỗi của ATV310 – Manual gốc có liệt kê đầy đủ hơn với nhiều mã khác.
4.1 Hướng dẫn xử lý nhanh khi xảy ra lỗi
-
Khi lỗi xuất hiện, ghi lại mã lỗi trên màn hình hiển thị của thiết bị. Ví dụ “F011”.
-
Tắt nguồn, chờ biến tần nạp lại, xác minh tình trạng tải/động cơ/cáp.
-
Kiểm tra tham số tương ứng (ví dụ nếu quá dòng thì kiểm tra 305 – dòng định mức).
-
Sau khi khắc phục, reset lỗi hoặc cho thiết bị khởi động lại.
-
Nếu lỗi lặp lại, nên gọi đơn vị bảo trì hoặc đại lý chính hãng để kiểm tra chuyên sâu.
4.2 Gợi ý các biện pháp bảo vệ hệ thống
-
Đảm bảo quạt làm mát và thông gió xung quanh biến tần luôn sạch sẽ và không bị che chắn.
-
Kiểm tra định kỳ dây nguồn, pha, cáp động cơ để tránh mất pha hoặc lệch pha.
-
Đặt thời gian tăng/giảm tốc hợp lý (tham số 501.0/501.1) để tránh dòng khởi động lớn.
-
Cân nhắc chế độ “I2t motor thermal state” nếu động cơ nhỏ hơn nhiều so với biến tần.
5. Hướng dẫn cài đặt nhanh & vận hành
5.1 Trước khi lắp đặt
-
Kiểm tra tem nhãn của biến tần để đảm bảo thông số phù hợp với nguồn và động cơ.
-
Lắp đặt ở nơi đủ thông gió, tránh môi trường nhiệt độ quá cao hoặc bụi bẩn.
-
Đảm bảo nối đất tốt để tránh nhiễu và bảo vệ an toàn.
5.2 Các bước cài đặt cơ bản
-
Reset về chế độ nhà máy nếu cần: ví dụ tham số 102 = 64 (theo hướng dẫn của Vesaco).
-
Cài đặt thông số động cơ: 301 (50Hz/60Hz), 302 (công suất), 304 điện áp, 305 dòng, 306 tần số định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển: tham số 309. Ví dụ nếu muốn điều khiển đơn giản có thể chọn U/F law.
-
Cài đặt ramp tăng/giảm tốc: tham số 501.0 và 501.1.
-
Cài đặt các giới hạn tốc độ thấp/ cao: 512.0 (Low speed) và 512.2 (High speed).
-
Cài đặt đầu vào/ra tín hiệu logic/analog tuỳ ứng dụng: ví dụ 401 (reference channel), 404 (quay ngược), 407 (command channel).
-
Lưu cấu hình và test chạy chế độ không tải, quan sát xem có mã lỗi xuất hiện hay không.
5.3 Vận hành & giám sát
-
Sử dụng monitoring mode (800-) để theo dõi tần số, dòng, nhiệt độ. Ví dụ 802 (Output frequency), 803 (Motor current).
-
Thiết lập bảo vệ: thời gian quá tải, ngăn đảo chiều nếu không cần.
-
Giám sát mã lỗi xuất hiện, ghi lại để phân tích.
6. Bảng mẫu mã tham số chi tiết (trích dẫn nhanh)
Dưới đây là một bảng mẫu nhỏ trích từ tài liệu “ATV310 Complete Parameters list” để làm ví dụ:
| Mã | Tên tham số | Phạm vi điều chỉnh | Giá trị mặc định |
|---|---|---|---|
| 301 | Standard motor frequency | [00] 50 Hz, [01] 60 Hz | 00 (50Hz) |
| 302 | Rated motor power | –5 tới +2 của công suất drive | (theo động cơ) |
| 304 | Rated motor voltage | 360 tới 460 V | 380 V (*) |
| 305 | Rated motor current | 0.25-1.5×In | (theo động cơ) |
| 308 | Maximum frequency | 10 tới 400 Hz | 60Hz (*) |
| 501.0 | Acceleration time | 0.0 tới 999.9s | 3.0s (*) |
| 512.0 | Low speed | 0.0Hz tới High speed | 0Hz (*) |
(*) Giá trị mặc định nhà máy, tùy mỗi thiết bị mà có thể khác.
7. Mẹo tối ưu & những lưu ý khi triển khai ở Việt Nam
-
Khi vận hành trong môi trường Việt Nam (nhiệt độ cao, ẩm, có bụi), cần kiểm tra quạt và lưới thông gió định kỳ.
-
Nguồn điện không ổn định (hay xảy ra mất pha, sụt áp) rất dễ gây lỗi như F017 (Input phase loss) hoặc F016 (Main overvoltage) – cần thiết kế ổn áp hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ bổ sung.
-
Khi sử dụng tải quạt/bơm có đặc tính tải nhẹ nhưng lưu lượng thay đổi lớn, nên chọn chế độ điều khiển phù hợp (ví dụ luật quạt – nếu có) để tiết kiệm năng lượng và tránh lỗi quá tải.
-
Luôn cập nhật phiên bản firmware (nếu có) và sử dụng tài liệu chính hãng từ Schneider Electric để đảm bảo tương thích và an toàn.
-
Lưu lại cấu hình đã cài đặt (backup) và đánh dấu các thông số quan trọng: dòng động cơ, điện áp, tần số, tốc độ tối đa/ tối thiểu. Khi thay đổi motor hoặc ứng dụng khác, chỉ cần kiểm tra và có thể dùng lại nhanh.

Nguyên nhân và biện pháp khắc phục các lỗi thường gặp ở biến tần Schneider.
1. USF: Lỗi thấp áp (Voltage drop, Under voltage hoặc Low voltage).
| Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
|
|
2. ObF, OSF: Lỗi quá áp (Overvoltage).
| Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
|
|
3. OHF: Lỗi quá nhiệt (Overheat).
| Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
|
|
4. OLF: Lỗi quá tải (Overload).
| Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
|
|
5. OCF: Lỗi quá dòng (Overcurrent).
| Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
|
|
6. SOF: Lỗi quá tốc độ (Overspeed).
| Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
|
|
Việc hiểu và nắm rõ bảng mã tham số và bảng mã lỗi của biến tần ATV310 là rất quan trọng đối với mọi kỹ thuật viên và quản lý vận hành. Khi bạn thiết lập đúng tham số – từ công suất động cơ, điện áp, dòng định mức, ramp, giới hạn tốc độ – thì biến tần sẽ hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn hơn. Đồng thời, khi gặp lỗi, việc nhanh chóng tra mã lỗi, hiểu nguyên nhân và xử lý đúng cách sẽ giảm thiểu thời gian dừng máy, bảo vệ hệ thống và tiết kiệm chi phí sửa chữa.













