
Dịch vụ sửa INVT GD35 công suất đến 220 kW báo lỗi, xử lý nhanh chóng
Giới thiệu chung
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, biến tần – hay còn gọi là điều khiển tần số biến đổi (VFD) – đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều khiển động cơ AC, tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu suất vận hành. Đối với dòng biến tần INVT GD35 (Goodrive 35) – một sản phẩm “cỡ lớn”, công suất cao (lên tới ~220 kW) – khi gặp sự cố báo lỗi sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới dây chuyền sản xuất. Vì vậy, dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, xử lý nhanh chóng là điều vô cùng cần thiết.
1. Giới thiệu về dòng biến tần INVT GD35
Dòng GD35 (Goodrive 35) của INVT là bộ biến tần vector vòng kín (closed-loop vector control) được thiết kế để điều khiển cả động cơ cảm ứng (asynchronous) và động cơ đồng bộ (permanent magnet).
Một số đặc điểm nổi bật:
-
Hỗ trợ cả điều khiển V/f (v/f), vector không cảm biến (sensorless vector) và vector vòng kín (closed loop vector).
-
Hỗ trợ cảm biến quay, encoder, và các chức năng servo đơn giản, định vị, tốc độ cao.
-
Ứng dụng rộng rãi: máy công cụ, dây chuyền sản xuất, in ấn, bao bì, xử lý giấy, dệt may… Ví dụ: trong một nhà máy giấy, GD35 được dùng để điều khiển tới ~132 kW. Invt+1
-
Khả năng đáp ứng cao: chính xác tốc độ ±0,02%, khả năng khởi động mạnh (0 Hz/200%)…
-
Với công suất lớn – đến 220 kW như tiêu đề bài viết – GD35 thường được sử dụng trong các ứng dụng sản xuất công suất cao, dây chuyền công nghiệp lớn, hoặc trong nhà máy yêu cầu điều khiển tốc độ chính xác, động cơ lớn.
Do vậy, khi biến tần này gặp lỗi hoặc ngưng hoạt động sẽ dẫn đến dừng dây chuyền, gây tổn thất lớn. Chính vì thế dịch vụ sửa chữa biến tần GD35 công suất lớn rất quan trọng.
2. Những lỗi thường gặp ở biến tần GD35 và nguyên nhân
Dưới đây là các loại lỗi phổ biến mà GD35 hay gặp phải, cùng với nguyên nhân và ảnh hưởng tới vận hành.
2.1 Màn hình báo lỗi, mất phản hồi
-
Biến tần không hiển thị màn hình, không có phản hồi phím – có thể do nguồn cấp bị mất, cầu chì bên trong bị chập, hay bo mạch điều khiển bị lỗi.
-
Lỗi hiển thị “Err” hoặc mã lỗi không rõ – đôi khi do phần mềm firmware bị lỗi hoặc thông số tham số bị thay đổi.
2.2 Lỗi quá nhiệt hoặc cảnh báo nhiệt độ cao
-
Nếu biến tần làm việc ở môi trường nhiệt độ cao, hoặc không khí lưu thông kém, nhiệt độ nội bộ tăng lên.
-
Bộ tản nhiệt bị bám bụi, quạt làm mát hỏng hoặc tốc độ thấp, khiến biến tần nóng nhanh hơn bình thường.
-
Khi GD35 bị quá nhiệt sẽ tự bảo vệ, dừng hoạt động hoặc giảm công suất dẫn đến vận hành không ổn định.
2.3 Lỗi quá dòng / quá tải
-
Khi động cơ bị khóa rotor, hoặc tải đột ngột tăng cao vượt thiết kế, biến tần sẽ báo lỗi quá dòng (over-current).
-
Ngoài ra, nếu đấu nối sai – ví dụ dây motor quá dài, trở kháng cao, dây bị nhiễu – cũng có thể khiến dòng đầu ra bị ảnh hưởng.
-
GD35 có khả năng quá tải: 150% dòng định mức trong 1 phút, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây. Invt+1
2.4 Lỗi mất tham chiếu encoder hoặc feedback vòng kín
-
Khi sử dụng chức năng điều khiển vòng kín (closed loop) với encoder hoặc resolver, nếu mất tín hiệu feedback sẽ gây lỗi hoặc biến tần chuyển sang chế độ vòng hở (open loop), từ đó độ chính xác bị giảm đáng kể.
-
Nguyên nhân có thể do encoder bị hỏng, dây tín hiệu bị đứt, chống nhiễu yếu, hoặc tham số thiết lập sai.
2.5 Lỗi nhiễu điện/ sụt áp / quá áp nguồn
-
Nguồn cấp cho GD35 nếu bị sụt áp, mất pha, hoặc có nhiễu điện mạnh (đặc biệt trong môi trường công nghiệp với động cơ lớn khởi động) sẽ ảnh hưởng tới hoạt động biến tần.
-
Ngoài ra, nếu hệ thống không có bộ lọc nhiễu, hay có nhiều động cơ chạy đồng thời gây nhiễu ngược về biến tần – dễ gây lỗi.
2.6 Lỗi phần mềm / tham số bị thay đổi
-
Đôi khi lỗi xuất phát từ việc thông số trong biến tần bị thay đổi không đúng: thông số motor (không hp đúng), tham số bảo vệ, truyền thông mạng bị sai…
-
Firmware hoặc bản cập nhật phần mềm bị lỗi cũng có thể là nguyên nhân – đôi khi cần cập nhật hoặc khôi phục cài đặt gốc.
2.7 Lỗi phần cứng (bo mạch, IGBT, tụ điện, quạt)
-
Vận hành thời gian dài, trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ, ẩm, bụi) khiến các linh kiện như IGBT, tụ điện lọc DC, quạt làm mát, biến áp nội bộ bị hao mòn.
-
Khi phần cứng bị lỗi thường dẫn đến mùi khét, biến tần không khởi động, hoặc xuất hiện cảnh báo lỗi bảo vệ đột ngột.
3. Quy trình xử lý lỗi và sửa chữa biến tần GD35 công suất lớn
Dịch vụ sửa chữa biến tần GD35 công suất đến ~220 kW cần phải thực hiện hệ thống, chuyên nghiệp và an toàn. Sau đây là một quy trình chuẩn:
Bước 1: Tiếp nhận thông tin và khảo sát hiện trạng
-
Khách hàng cung cấp mã lỗi biến tần, tình trạng dây chuyền, công suất động cơ, môi trường vận hành.
-
Kỹ thuật viên đến hiện trường kiểm tra ngoại quan: tình trạng biến tần (bụi bẩn, quạt, thông gió), kiểm tra nguồn cấp và tải.
-
Ghi nhận thông số như model, serial của GD35, điện áp cấp, công suất, động cơ đi kèm…
Bước 2: Kiểm tra nguồn cấp và tải
-
Kiểm tra điện áp cấp (3 pha), xem có mất pha hoặc lệch pha không.
-
Kiểm tra dòng tải lúc khởi động và khi chạy (dòng motor). So sánh với thông số thiết kế và actual.
-
Kiểm tra điều kiện môi trường (nhiệt độ, bụi, độ ẩm) – nếu bất thường sẽ đề xuất cải thiện.
Bước 3: Đọc mã lỗi và phân tích nguyên nhân
-
Kết nối với biến tần GD35, đọc mã lỗi hiển thị và bảng debug nếu có.
-
Tham chiếu mã lỗi với manual INVT GD35 (ví dụ các tài liệu kỹ thuật) để xác định nguyên nhân cụ thể. Invt+1
-
Kết hợp quan sát thực tế: động cơ bị khóa, tải quá lớn, nhiệt độ cao, quạt làm mát không hoạt động…
Bước 4: Kiểm tra phần cứng và linh kiện
-
Kiểm tra quạt làm mát, bộ lọc bụi, tản nhiệt của biến tần – vệ sinh, thay thế nếu cần.
-
Kiểm tra tụ điện lọc DC, xem có phù, phồng, rò rỉ không.
-
Kiểm tra IGBT hoặc module công suất nếu có dấu hiệu cháy hoặc mùi khét.
-
Kiểm tra board điều khiển, đấu nối, dây tín hiệu motor, encoder (nếu có sử dụng) – đảm bảo không bị lỏng hoặc nhiễu.
Bước 5: Kiểm tra phần mềm và tham số
-
Kiểm tra tham số motor: điện áp, dòng, tốc độ định mức, số cực… xem có đúng với motor thực tế.
-
Kiểm tra chế độ điều khiển: vector, vòng kín, encoder feedback, PID,… nếu sử dụng.
-
Kiểm tra các tham số bảo vệ như: dòng quá tải, nhiệt độ, quá áp, đóng ngắt, báo lỗi…
-
Nếu cần, phục hồi cài đặt mặc định (factory reset) và lập lại tham số đúng theo động cơ và ứng dụng.
Bước 6: Thử nghiệm và hiệu chỉnh
-
Sau khi sửa chữa, khởi động biến tần với tải nhẹ để kiểm tra hoạt động ổn định.
-
Quan sát dòng điện, điện áp, nhiệt độ tản nhiệt, quạt, độ ồn…
-
Nếu sử dụng điều khiển vòng kín, kiểm tra độ chính xác tốc độ, phản hồi của encoder, vị trí nếu có.
-
Khi hoạt động ổn định, đưa tải vận hành thực tế và tiếp tục giám sát trong thời gian đầu để đảm bảo không tái phát lỗi.
Bước 7: Báo cáo và tư vấn bảo trì
-
Sau khi kết thúc, kỹ thuật viên lập báo cáo: lỗi phát sinh, linh kiện thay thế, tham số điều chỉnh.
-
Tư vấn khách hàng về bảo trì định kỳ (vệ sinh, kiểm tra quạt, lọc, dây nối), lưu trữ các thông số tham chiếu.
-
Gợi ý khách hàng về môi trường vận hành phù hợp, bố trí thông gió, giảm bụi, hạn chế tải đột ngột để kéo dài tuổi thọ biến tần GD35.

4. Vì sao nên chọn dịch vụ chuyên nghiệp sửa chữa biến tần GD35?
-
Chuyên môn cao: Dòng GD35 công suất lớn đòi hỏi kỹ thuật viên có kiến thức chuyên sâu về biến tần vector, điều khiển vòng kín, truyền thông encoder, hiểu rõ tham số và chức năng.
-
Linh kiện chính hãng / tương thích: Khi cần thay tụ điện, IGBT, board điều khiển – lựa chọn linh kiện phù hợp rất quan trọng để đảm bảo khả năng ổn định lâu dài.
-
Xử lý nhanh, giảm thời gian dừng máy: Trong sản xuất công nghiệp, dừng máy đồng nghĩa với mất sản lượng và tốn kém chi phí – dịch vụ chuyên nghiệp sẽ nhanh chóng xác định và sửa lỗi.
-
An toàn trong vận hành: Biến tần công suất lớn có điện áp cao, nếu xử lý sơ sài có thể gây nguy hiểm – dịch vụ chuyên sẽ đảm bảo quy trình an toàn.
-
Tư vấn vận hành và bảo trì: Không chỉ sửa lỗi, dịch vụ tốt còn hướng dẫn khách hàng cách vận hành, bảo trì để hạn chế lỗi tái phát và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
5. Ưu tiên khi lựa chọn dịch vụ sửa biến tần GD35
Khi khách hàng cần tìm dịch vụ sửa chữa GD35, nên cân nhắc các tiêu chí sau:
-
Kinh nghiệm với dòng GD35 và công suất lớn: Cần có kỹ thuật viên đã từng sửa GD35 (hoặc dòng tương đương) với công suất lớn, hiểu rõ cấu trúc và các mã lỗi đặc thù.
-
Trang thiết bị và dụng cụ chuyên dụng: Có oscilloscope, thiết bị đo điện áp, dòng, nhiệt độ; có thể kiểm tra tụ, IGBT, board điều khiển.
-
Linh kiện thay thế chuẩn: Cam kết sử dụng linh kiện phù hợp hoặc chính hãng INVT hoặc tương đương đạt chất lượng.
-
Thời gian phản hồi và xử lý nhanh: Trong sản xuất, thời gian là vàng – nên chọn dịch vụ có cam kết thời gian đến, thời gian sửa.
-
Bảo hành sau sửa chữa và báo cáo đầy đủ: Sau khi sửa chữa cần có bảo hành, và báo cáo chi tiết cho khách hàng về nội dung đã sửa.
-
Tư vấn bảo trì định kỳ: Dịch vụ tốt sẽ không chỉ sửa lỗi mà còn hướng dẫn khách hàng cách vận hành bảo trì, giảm thiểu lỗi trong tương lai.

6. Mẹo vận hành để giảm thiểu lỗi biến tần GD35
Để ngăn chặn lỗi và kéo dài tuổi thọ cho biến tần GD35, khách hàng nên lưu ý:
-
Đảm bảo môi trường vận hành: thông gió tốt, nhiệt độ phù hợp, không đặt biến tần nơi bụi bẩn nhiều hoặc có hơi ẩm cao.
-
Vệ sinh định kỳ tản nhiệt, quạt làm mát, lọc bụi – nên thực hiện ít nhất 6 tháng/lần hoặc theo điều kiện môi trường.
-
Kiểm tra và siết chặt các đầu nối điện và tín hiệu: dây motor, dây encoder, đầu ra biến tần – đảm bảo không bị lỏng hoặc bị ăn mòn.
-
Tránh khởi động liên tục hoặc quá tải đột ngột: dù GD35 có khả năng quá tải nhưng việc lạm dụng sẽ làm giảm tuổi thọ thiết bị.
-
Thường xuyên kiểm tra thông số hoạt động: dòng điện, nhiệt độ, độ ồn, xem có biểu hiện bất thường như rung mạnh, tiếng kêu lạ, tăng nhiệt độ.
-
Cập nhật phần mềm/firmware nếu INVT có phát hành phiên bản mới – điều này giúp khắc phục lỗi phần mềm và cải thiện ổn định.
-
Lưu giữ thông số tham chiếu ban đầu: tốc độ motor, dòng định mức, số cực, tham số điều khiển – để khi có sự cố có thể so sánh và xác định nguyên nhân nhanh hơn.
7. Mô tả tình huống thực tế và cách xử lý
Ví dụ một nhà máy sản xuất giấy sử dụng GD35 cho motor 132 kW tại dây chuyền cuộn giấy – mỗi khi khởi động tải lớn, biến tần báo lỗi “OC” (quá dòng) và dây chuyền dừng lại.
Xử lý như sau:
-
Kỹ thuật viên đến hiện trường, kiểm tra dòng khởi động và phát hiện dòng vượt mức hơn 200% định mức trong thời gian lâu (vượt khả năng tải cho phép).
-
Kiểm tra thiết lập tham số: thấy rằng motor và tải đầu cuối đã được nâng cấp nhưng tham số trong biến tần vẫn đặt theo motor cũ. Khi tải tăng nên dòng tăng vượt ngưỡng bảo vệ.
-
Kỹ thuật viên điều chỉnh lại tham số motor đúng tải mới, thay quạt làm mát bị bám bụi và tản nhiệt yếu, đồng thời vệ sinh toàn bộ biến tần và kiểm tra nguồn cấp.
-
Chạy thử tải, theo dõi tình trạng 5 phút đầu tiên ổn định, không còn lỗi OC. Kỹ thuật viên đề xuất bảo trì định kỳ 3 tháng/lần và hướng dẫn khách hàng cách theo dõi.
Kết quả: số lần dừng máy giảm đáng kể.
8. Lý do nên sửa biến tần GD35 ngay khi có dấu hiệu báo lỗi
-
Ngăn chặn mất sản xuất: Khi biến tần báo lỗi mà không xử lý kịp, có thể dẫn tới dừng toàn bộ dây chuyền, chi phí tổn thất không nhỏ.
-
Tránh hư hỏng lan rộng: Một lỗi nhỏ nếu không xử lý có thể làm thiết bị khác (motor, khởi động, ổ bi) bị ảnh hưởng. Sửa sớm giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa sau này.
-
Tối ưu tuổi thọ thiết bị: Khi biến tần hoạt động đúng thông số, trong điều kiện tốt, tuổi thọ sẽ dài hơn nhiều so với khi chạy trong trạng thái bị lỗi hoặc quá tải.
-
Nâng cao độ ổn định vận hành: Khi dây chuyền vận hành liên tục, biến tần và motor được thiết lập đúng sẽ cho hiệu suất cao hơn, độ chính xác hơn, đặc biệt với GD35 dùng trong các ứng dụng kỹ thuật cao (vòng kín, định vị…).
-
Tuân thủ an toàn và chuẩn công nghiệp: Biến tần công suất lớn tiềm ẩn rủi ro điện – đảm bảo sửa chữa đúng quy trình giúp tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và giảm khả năng gặp sự cố đáng tiếc.

Một số lỗi thường gặp trên biến tần INVT và cách xử lý chi tiết
1. Lỗi OUT1, OUT2, OUT3: OUT1 ( lỗi pha U ), OUT2 ( lỗi pha V ), OUT3 ( lỗi pha W )
Nguyên nhân:
– Thời gian tăng tốc quá ngắn, lỗi biến tần ( lỗi IGBT, lỗi bo driver ), lỗi dây kết nối ( từ biến tần đến motor ).
Giải pháp:
– Thời gian tăng tốc quá ngắn: Tăng thời gian tăng tốc cho phù hợp.
– Lỗi biến tần: Tháo dây motor khỏi biến tần, RUN biến tần, nếu biến tần vẫn báo lỗi thì biến tần bị lỗi phần cứng ( IGBT, bo driver ).
– Lỗi dây kết nối: Nếu biến tần không bị lỗi, cho RUN biến tần ( có dây dẫn, không có motor), nếu báo lỗi thì dây dẫn bị lỗi.
Ghi chú: Kiểm tra lịch sử lỗi.
– Biến tần báo lổi OUT ( 0 Hz, 0 A ): Biến tần bị lỗi.
– Biến tần báo lổi OUT ( Hz ( thấp ), A ( thấp )): Đoạn dây bị lỗi.
– Biến tần báo lổi OUT 9 Hz ( thấp ), A ( cao )): Thời gian tăng tốc quá ngắn.
2. Lỗi OC1, OC2, OC3: OC1 (quá dòng khi tăng tốc), OC2 (quá dòng khi giảm tốc), OC3 (quá dòng khi đang chạy tốc độ hằng số)
Nguyên nhân:
– Thời gian tăng tốc quá ngắn và dòng điện tăng đột biến, lỗi biến tần ( IGBT bị chạm ), dây dẫn ( từ biến tần đến motor ) bị lỗi, motor bị chạm, tải bất thường).
Giải pháp:
– Thời gian tăng tốc quá ngắn và dòng điện tăng đột biến: Tăng thời gian tăng tốc phù hợp.
– Lỗi biến tần: Tháo dây motor khỏi biến tần, RUN biến tần, nếu biến tần vẫn báo lỗi thì biến tần bị lỗi phần cứng ( IGBT bị chạm, bo mạch bị lỗi ).
– Lỗi dây dẫn ( từ biến tần đến motor ) : Nếu biến tần không bị lỗi, cho RUN biến tần ( có dây dẫn, không có motor ), nếu biến tần báo lỗi thì dây dẫn bị lỗi.
– Motor bị chạm: Nếu biến tần không bị lỗi, dây dẫn ( từ biến tần đến motor ) không bị lỗi, cho RUN biến tần ( có dây dẫn, có motor, không có tải ) nếu báo lỗi thì motor bị lỗi.
– Tải bất thường: Nếu biến tần không bị lỗi, dây dẫn ( từ biến tần đến motor ) không bị lỗi, motor không bị lỗi thì tải bất thường ( bị hỏng cơ khí ).
Ghi chú: Kiểm tra lịch sử lỗi.
– Biến tần báo lổi OC ( 0 Hz, 0 A ): Biến tần bị lỗi hoặc dây dẫn bị chạm.
– Biến tần báo lổi OC ( Hz ( thấp ), A ( thấp )): Motor bị lỗi.
– Biến tần báo lổi OC ( Hz ( thấp ), A ( cao )0: Thời gian tăng tốc quá ngắn, tải cơ khí bị lỗi.
– Biến tần báo lỗi OC ( Hz ( bình thường ), A ( bình thường )): Dây dẫn bị phóng điện, motor bị phóng điện, biến tần chập chờn.
3. Lỗi OV1, OV2, OV3: OV1 (quá áp khi tăng tốc), OV2 (quá áp khi giảm tốc), OV3 ( quá áp khi đang chạy tốc độ là hằng số )
Nguyên nhân:
– Thời gian giảm tốc quá ngắn nên điện áp từ motor hồi về biến tần, điện áp nguồn cấp quá cao, biến tần bị lỗi ( báo sai giá trị điện áp ), lỗi motor ( điện áp từ motor hồi về quá lớn ), quán tính tải ( quán tính tải quá lớn kéo motor chạy theo quán tính tải làm motor phát điện ngược về biến tần ).
Giải pháp:
– Thời gian giảm tốc quá ngắn: Tăng thời gian giảm tốc phù hợp.
– Điện áp nguồn cấp quá cao: Dùng đồng hồ đo kiểm tra điện áp nguồn cấp cho biến tần, V = ± 15% Vđm.
– Biến tần bị lỗi ( báo sai giá trị điện áp ): Xem giá trị điện áp DC bus hiển thị trên biến tần so với giá trị điện áp đo được, Vdc=1.4 * Vin.
– Lỗi motor ( điện áp từ motor hồi về quá lớn ): Nếu điện áp nguồn cấp đúng giá trị định mức, biến tần không bị lỗi, cho RUN biến tần ( có dây dẫn, có motor, không có tải ) nếu báo lỗi thì motor bị lỗi.
– Quán tính tải ( quán tính tải quá lớn kéo motor chạy theo quán tính tải làm motor phát điện ngược về biến tần ): Lắp thêm điện trở xả để xả bỏ điện áp từ motor hồi về.
Ghi chú: Kiểm tra lịch sử lỗi.
– Báo OV1 khi tăng tốc: Motor lỗi hoặc quán tính tải.
– Báo OV2 khi giảm tốc: Thời gian giảm tốc quá ngắn so với quán tính tải.
– Báo OV3 (Quá áp khi đang chạy tốc độ là hằng số ): Do quán tính tải lớn hoặc nguồn điện tăng cao.
4. Lỗi UV: Điện áp DC bus quá thấp
Nguyên nhân:
– Điện áp nguồn thấp, nguồn cấp không đủ công suất, tiết diện dây nguồn quá nhỏ, điểm đấu nối dây nguồn tiếp xúc không tốt, lỗi biến tần ( relay bypass không đóng, hư tụ, biến tần báo sai điện áp).
Giải pháp:
– Điện áp nguồn thấp: Dùng đồng hồ đo kiểm tra điện áp nguồn cấp cho biến tần, V = ± 15% Vđm
– Tiết diện dây nguồn quá nhỏ: Kiểm tra tiết diện dây dẫn, dây đồng 1 mm² dẫn được 4 A
– Điểm đấu nối dây nguồn tiếp xúc không tốt: Kiểm tra các điểm đấu nối, nếu điểm đấu nối tiếp xúc không tốt thì xử lý lại
– Lỗi biến tần ( biến tần báo sai điện áp ): Xem giá trị điện áp DC bus hiển thị trên biến tần so với giá trị điện áp đo được, Vdc=1.4 * Vin
– Nguồn cấp không đủ công suất: Nếu điện áp nguồn cấp cho biến tần đo đúng điện áp định mức, biến tần báo đúng điện áp DC bus, dây nguồn không bị lỗi, RUN biến tần ( có dây dẫn, có motor, có tải ) và giám sát nguồn.
– Nếu điện áp nguồn tuột xuống thấp hơn định mức rồi lên trở lại thì công suất nguồn thấp hoặc dây dẫn không tốt.
– Nếu điện áp nguồn vẫn ổn định thì biến tần bị lỗi ( Relay bapass không đóng hoặc tụ bị hư ).
*Ghi chú:
– Kiểm tra relay bypass trong biến tần: Lắng nghe tiếng relay đóng, xem R sạc có cháy không.
– Kiểm tra tụ trong biến tần: Xem tụ có bị phù hoặc rỉ nước.
CATEC chuyên sửa chữa bo mạch, thay thế linh kiện và khắc phục các lỗi thường gặp của biến tần như
1. Biến tần bị cháy nổ công suất do đấu nối sai nguồn điện, chạm ngắn mạch pha
2. Biến tần mất điện áp ngõ ra
3. Điện áp hoặc dòng điện ngõ ra các pha không cân bằng, biến tần chạy giật, báo lỗi
4. Biến tần bị lỗi phần điều khiển, không hiển thị mã lỗi như:
– Biến tần không điều khiển được
– Biến tần tự động chạy khi mới cấp nguồn trong khi chưa có lệnh điều khiển chạy
– Biến tần bị chập chờn, chạy 1 lúc rồi dừng
– Biến tần chạy làm nóng động cơ
– Biến tần không thể hoạt động đầy tải, chạy 1 lúc rồi dừng
– Biến tần không chạy mà màn hình vẫn hiển thị tần số ảo
– Màn hình không hiển thị do mất nguồn, chết công suất, lỗi board MMIO, màn hình lỗi mất LED, …
5. Biến tần bị sét đánh, cháy mạch, …
6. Biến tần bị lỗi bật 1 lúc lâu mới lên nguồn
7. Biến tần chạy được khoảng thời gian ngắn thì dừng, tắt nguồn, hoặc báo lỗi không chạy được
8. Biến tần cài đặt thông số nhưng không thể lưu, tắt đi bật lại không chạy được.
9. Các lỗi do cài đặt, mất chương trình trong board điều khiển…
Dòng biến tần GD35 của INVT với khả năng công suất đến ~220 kW là thiết bị quan trọng cho các dây chuyền sản xuất công nghiệp lớn. Khi gặp lỗi – từ quá nhiệt, quá dòng, mất phản hồi feedback tới phần mềm hoặc phần cứng hỏng – việc xử lý kịp thời và đúng cách là rất cần thiết để đảm bảo sản xuất liên tục, hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.
Việc lựa chọn dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và thực hiện đầy đủ quy trình sẽ giúp bạn không chỉ khắc phục sự cố nhanh chóng mà còn nâng cao độ ổn định và tuổi thọ thiết bị. Hãy lưu ý công tác bảo trì định kỳ, vận hành đúng thông số và cảnh báo ngay khi thiết bị có biểu hiện bất thường.











