
MÃ LỖI THƯỜNG GẶP Ở BIẾN TẦN MITSUBISHI CỤ THỂ VÀ CHI TIẾT NHẤT
1 Giới thiệu chung về biến tần Mitsubishi
Biến tần Mitsubishi là một trong những dòng sản phẩm hàng đầu đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với độ bền cao, hiệu suất ổn định và tính năng điều khiển linh hoạt. Dòng sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống máy bơm, quạt, băng tải, máy ép nhựa, thang máy, máy CNC, và dây chuyền sản xuất tự động.
Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, biến tần Mitsubishi cũng không tránh khỏi việc phát sinh các mã lỗi (Error Code) do nhiều nguyên nhân khác nhau như quá tải, mất pha, lỗi truyền thông, ngắn mạch, hoặc lỗi cảm biến. Việc nắm rõ ý nghĩa của từng mã lỗi giúp kỹ thuật viên và doanh nghiệp xử lý sự cố nhanh chóng, giảm thời gian dừng máy, và bảo vệ thiết bị hiệu quả.
2 Cấu tạo cơ bản và nguyên lý hoạt động của biến tần Mitsubishi
Trước khi tìm hiểu về mã lỗi, ta cùng điểm qua nguyên lý hoạt động của biến tần Mitsubishi.
Biến tần Mitsubishi gồm 3 khối chính:
-
Khối chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện xoay chiều (AC) thành điện một chiều (DC).
-
Khối lọc (DC Link): Ổn định điện áp DC thông qua tụ điện và cuộn cảm.
-
Khối nghịch lưu (Inverter): Biến đổi điện DC thành điện AC có tần số và điện áp thay đổi theo nhu cầu tải.
Nhờ khả năng điều khiển tần số và điện áp, biến tần Mitsubishi giúp:
-
Tiết kiệm điện năng.
-
Giảm hao mòn cơ khí.
-
Bảo vệ động cơ khỏi sự cố quá dòng, quá áp, mất pha.
3 Phân loại các dòng biến tần Mitsubishi phổ biến tại Việt Nam
Hiện nay, Mitsubishi Electric cung cấp nhiều dòng biến tần khác nhau, mỗi dòng có cấu hình và mã lỗi riêng biệt. Các dòng được sử dụng phổ biến nhất gồm:
|
Dòng biến tần |
Đặc điểm nổi bật |
Ứng dụng |
|---|---|---|
|
FR-D700 |
Nhỏ gọn, dễ cài đặt, giá rẻ. |
Bơm, quạt, máy ép nhỏ, băng tải mini. |
|
FR-E700 |
Có khả năng điều khiển vector, hoạt động ổn định. |
Máy dệt, máy cắt, băng tải, máy công nghiệp nhẹ. |
|
FR-F700 |
Dành cho hệ thống bơm, quạt công suất lớn, có tiết kiệm năng lượng. |
Nhà máy nước, HVAC, hệ thống thông gió. |
|
FR-A800 |
Cao cấp nhất, hỗ trợ PLC tích hợp, truyền thông mạng công nghiệp. |
Máy CNC, robot, dây chuyền sản xuất tự động. |

4 Bảng tổng hợp mã lỗi thường gặp ở biến tần Mitsubishi
Dưới đây là bảng mã lỗi thường gặp nhất ở các dòng FR-D700, E700, F700 và A800 kèm nguyên nhân và cách khắc phục cụ thể:
|
Mã lỗi |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
|---|---|---|
|
E.OC1 / E.OC2 / E.OC3 |
Quá dòng khi khởi động hoặc khi đang chạy. |
Kiểm tra tải, dây động cơ, chỉnh thời gian tăng tốc (ACC). |
|
E.OV1 / E.OV2 |
Quá áp DC bus (do hãm nhanh hoặc nguồn cao). |
Tăng thời gian giảm tốc (DEC), kiểm tra điện áp đầu vào. |
|
E.UV1 / E.UV2 |
Sụt áp DC bus (nguồn yếu hoặc mất pha). |
Kiểm tra nguồn cấp, tụ DC, và dây pha. |
|
E.GF |
Lỗi chạm đất (Ground Fault). |
Kiểm tra dây động cơ, đo cách điện cuộn dây. |
|
E.IPF |
Lỗi nguồn điện vào. |
Kiểm tra cầu diode, biến áp, và mạch nguồn. |
|
E.THT |
Quá nhiệt mô-đun IGBT hoặc tản nhiệt. |
Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh khe tản nhiệt. |
|
E.OLT |
Quá tải động cơ. |
Giảm tải, tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra mô-men khởi động. |
|
E.CPU |
Lỗi CPU hoặc phần mềm nội bộ. |
Reset nguồn, nếu vẫn lỗi → nạp lại firmware hoặc thay bo mạch. |
|
E.COM |
Lỗi truyền thông giữa biến tần và module mở rộng. |
Kiểm tra cáp RS485, module FR-A8NC, A8APU… |
|
E.PUE |
Lỗi điện áp cấp cho mạch điều khiển. |
Kiểm tra nguồn 24VDC, bo điều khiển. |
|
E.OHT |
Nhiệt độ tản nhiệt cao. |
Làm sạch quạt, đảm bảo thông gió tốt. |
|
E.LF |
Mất pha đầu ra động cơ. |
Kiểm tra dây nối, động cơ 3 pha, đầu cos. |
|
E.FAULT |
Lỗi hệ thống tổng hợp, thường do mạch điều khiển. |
Kiểm tra bo mạch chính hoặc thay thế. |
5 Phân tích chi tiết một số mã lỗi phổ biến nhất
Mã lỗi E.OC – Quá dòng
Nguyên nhân:
-
Động cơ bị kẹt hoặc mô-men tải quá lớn.
-
Dây ra động cơ bị chạm chập hoặc nối sai.
-
Cài đặt thời gian tăng tốc quá ngắn.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra cơ khí, vệ sinh ổ trục, kiểm tra tải quay.
-
Kiểm tra điện trở cách điện của động cơ.
-
Tăng thông số ACC (thời gian tăng tốc) lên 5–10 giây.
-
Đảm bảo nguồn điện ổn định, không dao động quá mức.
Mã lỗi E.OV – Quá áp DC Bus
Nguyên nhân:
-
Nguồn điện vào cao hơn mức cho phép.
-
Quá trình giảm tốc (DEC) quá nhanh gây hồi năng lượng về DC Bus.
-
Tụ DC bị hư, khả năng hấp thụ điện áp giảm.
Cách khắc phục:
-
Tăng thời gian giảm tốc (DEC).
-
Gắn điện trở hãm (braking resistor) phù hợp.
-
Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào bằng đồng hồ VOM.
-
Thay tụ DC nếu bị phồng, rò điện.
Mã lỗi E.UV – Sụt áp
Nguyên nhân:
-
Mất pha nguồn cấp.
-
Nguồn điện yếu hoặc không ổn định.
-
Mạch nguồn hoặc cầu diode bị lỗi.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra nguồn 3 pha, dây dẫn và cầu chì.
-
Sử dụng ổn áp hoặc biến áp cách ly.
-
Thay cầu diode nếu bị hỏng.
Mã lỗi E.GF – Chạm đất
Nguyên nhân:
-
Dây động cơ bị chạm đất hoặc vỏ motor rò điện.
-
Dây pha bị cọ mát hoặc cách điện kém.
Cách khắc phục:
-
Dùng đồng hồ Megger đo cách điện động cơ (>1MΩ).
-
Thay dây động cơ hoặc cách điện lại đầu cos.
-
Đảm bảo hệ thống nối đất đạt tiêu chuẩn.
Mã lỗi E.THT – Quá nhiệt IGBT
Nguyên nhân:
-
Quạt làm mát ngưng hoạt động.
-
Biến tần bị đặt trong môi trường quá nóng (>50°C).
-
Tản nhiệt bị bám bụi.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra quạt làm mát, thay mới nếu không quay.
-
Vệ sinh bộ tản nhiệt bằng khí nén.
-
Di chuyển biến tần đến nơi thoáng khí.

6 Quy trình xử lý khi biến tần Mitsubishi báo lỗi
Khi biến tần Mitsubishi hiển thị lỗi, hãy tuân thủ quy trình sau:
Bước 1: Ghi lại mã lỗi hiển thị trên màn hình (ví dụ: E.OC1, E.UV2,…).
Bước 2: Ngắt nguồn điện an toàn, chờ ít nhất 5 phút để tụ xả hết điện.
Bước 3: Kiểm tra sơ bộ nguồn điện, dây nối, động cơ.
Bước 4: Dựa vào bảng mã lỗi, xác định nguyên nhân cụ thể.
Bước 5: Tiến hành đo đạc, thay thế linh kiện hoặc điều chỉnh thông số.
Bước 6: Khởi động lại và theo dõi hoạt động. Nếu lỗi tái phát, cần liên hệ đơn vị chuyên sửa chữa biến tần Mitsubishi.
7 Kinh nghiệm thực tế khi xử lý lỗi biến tần Mitsubishi
Dưới đây là một số kinh nghiệm kỹ thuật thực tế giúp việc khắc phục sự cố nhanh và hiệu quả hơn:
-
Luôn kiểm tra cơ khí trước khi kiểm tra điện tử: 70% lỗi quá dòng hoặc quá tải bắt nguồn từ động cơ hoặc hệ thống truyền động.
-
Đặt biến tần ở môi trường thoáng mát, tránh bụi và độ ẩm cao.
-
Không reset lỗi liên tục: Việc reset liên tục có thể làm cháy IGBT nếu nguyên nhân chưa được xử lý triệt để.
-
Luôn cập nhật manual của dòng biến tần cụ thể (FR-D700, A800…) vì mã lỗi và cách khắc phục có thể khác nhau.
-
Định kỳ vệ sinh quạt làm mát, đo lại điện trở cách điện, và kiểm tra tụ DC mỗi 6 tháng.

5 lỗi biến tần phổ biến
1.1 Không hiển thị sau khi cấp nguồn:
-
Dùng đồng hồ đo kiểm tra điện áp nguồn cấp có phù hợp với điện áp định mức của biến tần hay không. Nếu nguồn cấp có vấn đề hãy kiểm tra và giải quyết lỗi đó
-
Kiểm tra cầu Diod chỉnh lưu 3 pha có hoạt động trong tình trang tốt hay không. Nếu cầu đã bị nổ thì liên hệ ngay với nhà cung cấp
-
Kiểm tra đèn CHARGE nếu tắt đèn thì phần lớn lỗi là do cầu chỉnh lưu hoặc do điện trở sạc tụ. Nếu đèn sáng thì lỗi có thể nằm ở nguồn cấp switching
1.2 CB bị nhảy khi cấp nguồn:
-
Kiểm tra mạch cấp nguồn có chạm đất hay bị ngắn mạch hay không
-
Kiểm tra xem cầu Diod chỉnh lưu có bị cháy hay không, nếu nó bị hư hỏng hãy liên hệ với nhà cung cấp.
1.3 Motor không chạy sau khi biến tần đã chạy
-
Kiểm tra sự cân bằng pha trên ngõ ra giữa các terminal U, V, W. Nếu cân bằng, có thể do motor bị hư hoặc máy bị kẹt cơ khí, giải quyết các vấn đề trước khi chạy lại
-
Nếu ngõ ra không cân bằng pha hoặc mất pha thì board điều khiển hoặc board công suất của biến tần bị trục trặc, liên hệ nhà cung cấp.
1.4 Biến tần hiển thị bình thường khi cấp nguồn nhưng bị nhảy CB khi chạy:
-
Kiểm tra các ngõ ra của biến tần có bị ngắn mạch hay không, nếu có liên hệ nhà cung cấ
-
Kiểm tra xem có lỗi chạm đất không, nếu có hãy xử lý nó trước khi chạy lại
1.5 Nguyên Nhân Gây Ra Nổ Biến Tần
Nguyên nhân và cách khắc phục khi biến tần bị lỗi hoặc nổ biến tần 02
-
Do yếu tố môi trường: biến tần đặt trong môi trường bụi bẩn không được bảo vệ an toàn có một số kim loại nhỏ rơi vào bên trong biến tần
-
Do đấu ngược dây đầu vào và đầu ra của biến tần
-
Do nổ bộ chỉnh lưu IGBT
-
Do sét đánh
-
Do cài đặt mạch bị sai thông số
-
Nguồn điện bị sốc cục bộ, thời gian bảo vệ
Bảng mã lỗi Biến Tần Mitsubishi
-
E – – – Lịch sử lỗi
-
HOLD Khóa panen vận hành
-
LOCD Đã khóa mật khẩu
-
Er1 tới 4 Lỗi ghi thông số
-
rE1 tới 4 Lỗi thao tác sao chép
-
Err. Lỗi
-
OL Bảo vệ chết máy (quá dòng)
-
oL Bảo vệ chết máy (quá điện áp)
-
RB Cảnh báo sớm hãm tái tạo
-
TH Cảnh báo sớm chức năng rơle nhiệt
-
PS Dừng PU
-
MT Đầu ra tín hiệu bảo trì
-
CP Sao chép thông số
-
SL Chỉ thị giới hạn tốc độ (Đầu ra trong khi giới hạn tốc độ)
-
FN Báo động quạt
-
E.OC1 Ngắt quá dòng trong khi tăng tốc
-
E.OC2 Ngắt quá dòng trong khi tốc độ không đổi
-
E.OC3 Ngắt quá dòng trong khi tăng tốc hoặc dừng
-
E.OV1 Ngắt quá điện áp tái tạo trong khi tăng tốc
-
E.OV2 Ngắt quá điện áp tái tạo trong khi tốc độ không đổi
-
E.OV3 Ngắt quá dòng tái tạo trong khi giảm tốc hoặc dừng
-
E.THT Ngắt quá tải biến tần (chức năng rơle nhiệt điện)
-
E.THM Ngắt quá tải môtơ (chức năng rơle nhiệt điện)
-
E.FIN Quá nhiệt bộ tản nhiệt
-
E.IPF Mất điện tức thời
-
E.BE Dò tìm báo động điện trở hãm
-
E.UVT Điện áp thấp
-
E.ILF* Mất pha đầu vào
-
E.OLT Dừng bảo vệ chết máy
-
E.GF Nối đất (tiếp địa) phía đầu ra quá dòng có lỗi
-
E.LF Mất pha đầu ra
-
E.OHT Vận hành rơle nhiệt bên ngoài
-
E.PTC* Vận hành điện trở nhiệt PTC
-
E.OPT Lỗi tùy chọn
-
E.OP3 Lỗi tùy chọn truyền dẫn
-
E. 1 tới E. 3 Lỗi tùy chọn
-
E.PE Lỗi thiết bị lưu thông số
-
E.PUE Ngắt kết nối PU
-
E.RET Số lần thử lại vượt mức
-
E.PE2* Lỗi thiết bị lưu thông số
-
E. 5 tới E. 7 E.CPU Lỗi CPU
-
E.CTE Chập mạch nguồn cấp điện cho panen vận hành, chập mạch nguồn cấp điện cho hộp đấu dây RS-485
-
E.P24 Chập mạch đầu ra nguồn điện 24VDC
-
E.CDO* Vượt quá giá trị dò tìm dòng điện đầu ra
-
E.IOH* Lỗi mạch giới hạn dòng kích từ
-
E.SER* Lỗi truyền dẫn (biến tần)
-
E.AIE* Lỗi đầu vào analog
-
E.OS Xảy ra quá tốc
-
E.OSD Dò tìm vượt mức độ lệch tốc độ
-
E.ECT Dò tìm mất tín hiệu
-
E.OD Lỗi vị trí vượt mức
-
E.MB1 tới E.MB7 Lỗi tuần tự hãm
-
E.EP Lỗi pha bộ mã hóa
-
E.USB* Lỗi truyền dẫn USB
-
E.11 Lỗi giảm tốc quay ngược
-
E.13 Lỗi mạch bên trong
Khi nào cần gọi đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp?
Nếu bạn đã thử khắc phục các lỗi cơ bản nhưng biến tần vẫn báo lỗi, nên liên hệ đơn vị sửa chữa chuyên sâu biến tần Mitsubishi tại TP.HCM hoặc các khu công nghiệp lân cận trong các trường hợp sau:
-
Biến tần không lên nguồn, nổ cầu chì, cháy bo công suất.
-
Lỗi CPU, EEPROM, hoặc lỗi giao tiếp truyền thông.
-
Biến tần chạy nhưng không ra điện áp.
-
Biến tần chạy chập chờn, ngắt giữa chừng, dù không báo lỗi.
Các trung tâm chuyên sửa biến tần Mitsubishi có đầy đủ:
-
Thiết bị đo chuyên dụng: Oscilloscope, Fluke Meter, Megger, ESR Meter.
-
Linh kiện thay thế chính hãng Mitsubishi.
-
Kỹ sư am hiểu cấu trúc bo mạch FR-D/E/F/A Series.
Cách phòng ngừa lỗi biến tần Mitsubishi hiệu quả
✅ 1. Ổn định nguồn điện:
-
Dùng ổn áp 3 pha hoặc máy biến áp cách ly.
-
Kiểm tra pha định kỳ để tránh mất pha.
✅ 2. Bảo trì định kỳ:
-
Vệ sinh biến tần, quạt, tản nhiệt mỗi 3–6 tháng.
-
Đo cách điện động cơ thường xuyên.
-
Kiểm tra siết chặt đầu cos, dây dẫn.
✅ 3. Cấu hình thông số đúng:
-
Cài đặt đúng công suất, dòng định mức của động cơ.
-
Cài thời gian tăng/giảm tốc hợp lý (ACC/DEC > 3s).
-
Sử dụng điện trở hãm khi tải có quán tính lớn.
✅ 4. Đặt biến tần ở vị trí hợp lý:











