
Sửa bảng mã lỗi biến tần Lenze: Hướng dẫn toàn diện cho kỹ thuật viên & bảo trì
Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, biến tần (inverter) là một trong những thiết bị quan trọng để điều khiển tốc độ và mô-men động cơ. Khi sử dụng biến tần Lenze, kỹ thuật viên thường gặp phải các mã lỗi (fault codes) trên bảng điều khiển — nếu không xử lý đúng cách sẽ dẫn tới dừng máy, thiệt hại sản xuất và chi phí sửa chữa tăng cao. Bài viết này sẽ phân tích và hướng dẫn một cách chi tiết: vì sao xảy ra lỗi, cách đọc mã lỗi, cách khắc phục từng nhóm lỗi phổ biến, và cách phòng tránh để biến tần Lenze hoạt động ổn định lâu dài.
1. Giới thiệu & tầm quan trọng
1.1 Biến tần Lenze và vai trò của bảng mã lỗi
Lenze là thương hiệu uy tín chuyên sản xuất biến tần, servo drive và các thiết bị điều khiển động cơ trong môi trường công nghiệp. Khi biến tần gặp sự cố, thiết bị sẽ hiển thị mã lỗi hoặc thông báo cảnh báo trên màn hình hoặc bảng điều khiển để thông báo cho kỹ thuật viên biết điều gì không đúng. Ví dụ, trong hướng dẫn cho dòng i550, có liệt kê hàng loạt mã lỗi như 2250, 2320, 2340… kèm mô-tả và biện pháp khắc phục.
Việc hiểu đúng các mã lỗi và cách xử lý sẽ giúp:
-
Giảm thời gian máy dừng (downtime)
-
Tránh lỗi lặp lại, tăng tuổi thọ thiết bị
-
Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa
-
Tăng độ an toàn cho hệ thống
1.2 Mục tiêu bài viết
Bài viết này nhằm mục đích:
-
Giải thích cơ bản về các nhóm mã lỗi thường gặp ở biến tần Lenze
-
Hướng dẫn cách đọc – phân tích nguyên nhân – cách sửa chữa chi tiết
-
Cung cấp checklist kiểm tra và phòng tránh lỗi
-
Hỗ trợ kỹ thuật viên hoặc người vận hành biến tần Lenze tại các nhà máy, xí nghiệp
2. Cấu trúc và cách hoạt động của bảng mã lỗi Lenze
Để sửa lỗi hiệu quả, trước hết cần hiểu cấu trúc chung của mã lỗi và cách mà Lenze ghi nhận và hiển thị lỗi.
2.1 Cách hiển thị mã lỗi
-
Biến tần Lenze thường hiển thị thông báo lỗi qua màn hình hoặc bảng điều khiển: mã số (ví dụ “2250”), thông báo cảnh báo (ví dụ “Warning: Device utilisation (Ixt) too high”)
-
Có thể lưu lịch sử lỗi trong bộ nhớ nội bộ của biến tần (error history buffer) để truy lại khi cần.
-
Một số dòng biến tần (ví dụ 8400) sử dụng mã lỗi dạng F001, F002, … kèm mô tả tương ứng.
2.2 Phân loại nhóm mã lỗi
Dưới đây là các nhóm lỗi phổ biến mà Lenze thường gặp, và mỗi nhóm phản ánh một “hạng mục” vấn đề chính:
-
Lỗi quá dòng / quá tải (Over-current / Overload)
-
Lỗi điện áp: quá áp, thấp áp, mất pha (Overvoltage, Undervoltage, Phase loss)
-
Lỗi nhiệt độ, làm mát không đủ (Overtemperature, Fan failure)
-
Lỗi động cơ (Motor fault): ngắn mạch, nối đất, quá nhiệt động cơ
-
Lỗi truyền thông (Communication fault) giữa biến tần và PLC, hoặc giao tiếp mạng (CAN, Modbus)
-
Lỗi tham số, cấu hình (Parameter error) hoặc lỗi phần cứng (Hardware fault)
-
Lỗi cách ly/giải phóng mặt đất (Earth fault, Ground fault)
2.3 Vì sao lại xuất hiện mã lỗi?
Một số nguyên nhân chính dẫn đến mã lỗi trên biến tần Lenze:
-
Nguồn cấp điện không ổn định: điện áp quá thấp hoặc quá cao, mất một pha, lệch pha
-
Tải động cơ vượt quá thiết kế: cơ khí kẹt, phanh không hoạt động, ma sát cao
-
Hệ thống làm mát không đảm bảo: quạt bị hỏng, bụi bẩn, lưu thông kém
-
Cáp động cơ dài, nhiễu điện, cách ly kém, có dòng rò đất
-
Thiết lập tham số biến tần không phù hợp với động cơ hoặc ứng dụng
-
Sự cố phần cứng bên trong biến tần: module IGBT, board điều khiển, giao tiếp mạng
Hiểu sơ qua cấu trúc và nguyên nhân sẽ giúp bước tiếp theo – tìm và sửa mã lỗi – hiệu quả hơn.

3. Các mã lỗi phổ biến ở biến tần Lenze và cách xử lý
Dưới đây là danh sách một số mã lỗi phổ biến mà bạn có thể gặp khi sử dụng biến tần Lenze, kèm nguyên nhân và hướng khắc phục.
3.1 Lỗi Over-current / Quá tải
Ví dụ: mã lỗi “2250”, “2320” trong i550. Mô tả “CiA: Continuous overcurrent (inside the device)” hoặc “Short circuit or earth leakage on the motor side”.
Nguyên nhân: Dòng tải vượt quá ngưỡng thiết kế; có ngắn mạch bên động cơ hoặc bảo vệ nối đất bị kích hoạt; động cơ bị kẹt.
Khắc phục:
-
Tắt nguồn, kiểm tra cơ khí: động cơ có bị kẹt hay không (trục, ổ bi, phanh)
-
Kiểm tra dây động cơ: ngắn mạch pha-pha hoặc pha-đất
-
Đo cách điện động cơ và cáp
-
Giảm tải, nếu cần sử dụng biến tần công suất lớn hơn hoặc nâng mô-men khởi động
-
Đảm bảo cài đặt tham số phù hợp: ví dụ tham số P324.00 trong i550 “Maximum overload current of the inverter” cần đặt phù hợp.
3.2 Lỗi Quá/Thiếu điện áp DC-Bus
Ví dụ: mã lỗi “3210” (DC bus overvoltage), “3220” (DC bus undervoltage) trong i550.
Nguyên nhân:
-
Nguồn điện lưới cấp cho biến tần quá cao hoặc quá thấp
-
Hệ thống phanh hồi điện (brake chopper) không hoạt động hoặc thiếu trở phanh
-
Cáp quá dài, điện áp tụt khi tải lớn
Khắc phục: -
Kiểm tra điện áp cấp cho biến tần, đảm bảo trong mức cho phép
-
Nếu có hồi điện năng (regenerative braking), kiểm tra module phanh hoặc trở phanh
-
Điều chỉnh tham số liên quan đến braking energy management trong biến tần (ví dụ P706.01 trong i550)
-
Nếu điện áp mạng thường xuyên dao động mạnh, cân nhắc sử dụng ổn áp hoặc UPS
3.3 Lỗi Quá nhiệt / Làm mát không đủ
Ví dụ: “4210” (PU: Overtemperature fault), “4281” (Heatsink fan warning) trong i550.
Nguyên nhân:
-
Quạt tản nhiệt biến tần bị hỏng hoặc kẹt
-
Khe thông gió bị bụi hoặc bị chặn
-
Biến tần hoạt động ở môi trường nhiệt độ cao hơn thiết kế
Khắc phục: -
Kiểm tra và vệ sinh quạt, nếu hỏng thay mới
-
Vệ sinh bụi trong thùng/tủ biến tần, đảm bảo lưu thông không khí tốt
-
Đảm bảo môi trường làm việc phù hợp: không đặt tủ biến tần quá gần nguồn nhiệt, không bị ánh nắng trực tiếp
-
Nếu cần thiết, giảm tần số switching (tham số P305.00 trong i550) để giảm nhiệt độ hoạt động.
3.4 Lỗi Động cơ / Mạch động cơ
Ví dụ: mã lỗi “4310” động cơ quá nhiệt.
Nguyên nhân:
-
Động cơ thực sự chạy quá nhiệt do tải lớn hoặc thông gió kém
-
Cáp động cơ quá dài hoặc cách điện yếu
-
Kết nối động cơ không đúng (ngôi sao – tam giác)
Khắc phục: -
Kiểm tra nhiệt độ động cơ khi đang vận hành
-
Kiểm tra kết nối động cơ, cách đấu dây đúng theo hướng dẫn
-
Đo cách điện động cơ và cáp, thay dây nếu cần
-
Điều chỉnh tham số động cơ trong biến tần cho đúng dữ liệu động cơ thực tế
3.5 Lỗi Truyền thông (Communication Fault)
Ví dụ: trong dòng 8400, có mã “F005 – Communication Fault”.
Nguyên nhân:
-
Cáp mạng (CAN, Modbus, EtherCAT) bị lỏng, đứt hoặc nhiễu mạnh
-
Cấu hình giao tiếp trong biến tần hoặc PLC không đúng
-
Firmware của biến tần hoặc module giao tiếp bị lỗi
Khắc phục: -
Kiểm tra cáp mạng và đầu nối, đảm bảo không bị hư hỏng
-
Kiểm tra tham số mạng trong biến tần và PLC: tốc độ baud, địa chỉ slave, giao thức
-
Cập nhật firmware nếu có phiên bản mới
-
Kiểm tra nguồn cấp module giao tiếp, đảm bảo đúng điện áp
3.6 Lỗi Mất pha, Thiếu pha (Phase Loss)
Ví dụ: trong danh sách dòng 8400 mã “F006 – Phase Loss”.
Nguyên nhân:
-
Mất một hoặc nhiều pha nguồn cấp cho biến tần hoặc động cơ
-
Cầu chì bị cháy, công tắc tơ bị hỏng, dây bị đứt
-
Kết nối pha không đúng hoặc bị lỏng
Khắc phục: -
Kiểm tra nguồn 3 pha vào biến tần, đo từng pha xem có đủ hay không
-
Kiểm tra cầu chì, công tắc tơ, rơ-le bảo vệ mất pha
-
Siết chặt các đầu kết nối nguồn và tránh sử dụng dây dài vượt quy định

3.7 Lỗi Tham số / Cấu hình (Parameter Error)
Ví dụ: mã “F010 – Parameter Error” trong dòng 8400.
Nguyên nhân:
-
Thông số biến tần nhập sai hoặc không phù hợp với động cơ
-
Cập nhật hoặc thay đổi thiết bị nhưng không cài lại tham số động cơ
-
Dữ liệu tham số bị hỏng hoặc bị lỗi khi tải lại
Khắc phục: -
Đọc kỹ manual biến tần và tham số động cơ để nhập đúng
-
Sử dụng phần mềm cấu hình của Lenze nếu có để kiểm tra và xuất/nhập tham số
-
Nếu cần, đưa biến tần về trạng thái mặc định rồi cài lại tham số phù hợp
3.8 Lỗi Ngắn mạch/Chạm đất (Short Circuit / Earth Fault)
Ví dụ: trong bài viết có “F008 – Short Circuit Fault”, “F009 – Earth Fault” cho dòng 8400. Nguyên nhân:
-
Dây động cơ chạm đất hoặc ngắn mạch pha-pha, pha-đất
-
Cách điện động cơ hoặc cáp yếu, bị ẩm hoặc bị hỏng
-
Biến tần bên trong bị hỏng module đầu ra
Khắc phục: -
Ngắt nguồn, đo cách điện giữa từng pha và đất, kiểm tra điện trở cách điện
-
Kiểm tra động cơ và cáp xem có bị ẩm, bị hỏng vỏ cách điện
-
Nếu biến tần đã bị hỏng module bên trong (như trường hợp mã F.0F1 trong forum Lenze) thì cần thay module hoặc thay biến tần mới.
4. Qui trình sửa chữa – checklist chi tiết
Để thực hiện sửa chữa biến tần Lenze một cách bài bản, bạn có thể theo qui trình sau:
4.1 Tắt nguồn và đảm bảo an toàn
-
Ngắt nguồn chính, khóa tủ và treo biển “bảo trì – không đóng điện”.
-
Kiểm tra điện áp phóng hết (capacitor bên trong biến tần) trước khi tiếp cận linh kiện.
-
Sử dụng đồ nghề cách điện, đeo đồ bảo hộ cá nhân.
4.2 Xác định mã lỗi và đọc lịch sử
-
Từ bảng điều khiển biến tần, ghi lại mã lỗi, thời gian xảy ra, tần suất.
-
Truy cập vào lịch sử lỗi (error history buffer) nếu biến tần hỗ trợ.
-
Đối chiếu với manual Lenze để hiểu nguyên nhân gốc.
4.3 Kiểm tra nhanh các yếu tố cơ bản
-
Nguồn cung cấp: đo điện áp pha, mất pha, biến động.
-
Kết nối cáp: nguồn vào biến tần, biến tần → động cơ, kết nối đất.
-
Tải cơ khí: kiểm tra động cơ quay tự do, không bị kẹt.
-
Làm mát: xem quạt có quay, khe thông gió có sạch không.
4.4 Xử lý theo nhóm lỗi như đã nêu ở phần 3
-
Gộp theo nhóm: quá dòng, điện áp, nhiệt, truyền thông, tham số, ngắn mạch.
-
Ví dụ nếu là lỗi Over-current: kiểm tra tải, động cơ, dây động cơ.
-
Nếu là lỗi Communication: kiểm tra cáp mạng và cấu hình giao tiếp.
4.5 Khôi phục tham số và kiểm tra lại
-
Nếu cần, reset lại biến tần hoặc tải lại tham số từ bản sao lưu. Click2Electro+1
-
Sau khi sửa xong, bật lại nguồn và theo dõi xem lỗi có tái diễn không.
-
Ghi nhật ký sửa chữa: mã lỗi, nguyên nhân, xử lý, kết quả.
4.6 Kiểm tra sau bảo trì
-
Cho máy chạy thử tải thực tế và quan sát: nhiệt độ, dòng điện, áp, tiếng ồn động cơ.
-
Đặt cảnh báo nếu xuất hiện lại mã lỗi hoặc xuất hiện các hiện tượng bất thường.
-
Đặt lịch bảo trì định kỳ: vệ sinh quạt, kiểm tra dây, đo cách điện động cơ.
5. Hướng dẫn phòng tránh mã lỗi và bảo trì định kỳ
Phòng tốt hơn sửa. Dưới đây là một số biện pháp để giảm rủi ro mã lỗi biến tần Lenze:
5.1 Bố trí hệ thống phù hợp
-
Đặt biến tần trong tủ kín, thông gió tốt, tránh đặt cạnh nguồn nhiệt cao.
-
Sử dụng dây nguồn và dây động cơ đúng tiết diện theo khuyến nghị máy.
-
Đấu nối đất tốt cho biến tần và động cơ để tránh dòng rò làm lỗi.
-
Hạn chế chiều dài cáp động cơ quá lớn, nếu lớn phải sử dụng cáp giáp để giảm nhiễu.
5.2 Thiết lập tham số đúng
-
Khi thay động cơ hoặc thay ứng dụng, nhập đúng thông số motơ: công suất, điện áp, dòng định mức.
-
Cấu hình chính xác các tham số: quá dòng, quá nhiệt, quạt, phanh hồi điện…
-
Cài đặt logic phù hợp cho stop/start, ramp up/down để tránh sốc điện.
5.3 Giám sát và bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và lọc gió hàng quý hoặc theo môi trường nhiều bụi.
-
Kiểm tra cách điện động cơ và cáp ít nhất 6 tháng một lần bằng đo megger.
-
Kiểm tra các kết nối đầu cuối: siết lại nếu lỏng.
-
Giám sát nhiệt độ biến tần và motor thông qua cảm biến hoặc thiết bị giám sát từ xa.
-
Lập nhật firmware trong biến tần nếu Lenze cung cấp và phù hợp với hệ thống.
5.4 Đào tạo nhân sự vận hành
-
Nhân viên vận hành và bảo trì cần hiểu bản chất mã lỗi, biết nơi tra cứu manual Lenze.
-
Luôn có cẩm nang mã lỗi nhanh hoặc checklist “mã lỗi phổ biến – hành động tương ứng”.
-
Ghi lại lịch sử thay đổi tham số, sửa chữa để người sau dễ dàng theo dõi.
6. Một số trường hợp thực tế & lưu ý đặc biệt
6.1 Trường hợp “F.0F1” – lỗi module đầu ra
Trên diễn đàn, có trường hợp một biến tần Lenze SMVector hiển thị mã lỗi F.0F1 và không có tải kết nối, vẫn không khởi động được. Kỹ thuật viên đã kiểm tra và Lenze cho biết có thể module IGBT bị hỏng – chi phí sửa bằng ~2/3 giá thay mới biến tần.
Bài học: khi tất cả kiểm tra cơ bản đều ổn mà vẫn không khởi động được, rất có thể là lỗi phần cứng, cần cân nhắc thay mới hoặc bảo hành.
6.2 Lưu ý khi tải lớn / hãm điện năng
Nếu ứng dụng có phanh hồi hoặc tải động mạnh (ví dụ máy cuốn, thang máy) thì biến tần Lenze có thể gặp lỗi DC-Bus overvoltage do năng lượng không được tiêu thụ. Cần kiểm tra module phanh và tham số phanh hồi. (như trong mã lỗi 3210)
6.3 Lựa chọn biến tần thích hợp
Nếu biến tần thường xuyên gặp lỗi quá tải, nguyên nhân có thể do kích thước biến tần không phù hợp với tải. Cần xem lại công suất, dòng định mức, thời gian hoạt động liên tục, mô-men khởi động. Trong trường hợp này, thay đổi biến tần lớn hơn hoặc dùng model phù hợp hơn sẽ tiết kiệm hơn về dài hạn.
Việc sửa bảng mã lỗi biến tần Lenze không chỉ là việc “nhấn nút reset” đơn thuần, mà đòi hỏi hiểu đúng nguyên nhân, kiểm tra hệ thống điện-cơ khí đi kèm, cấu hình tham số và bảo trì định kỳ.
Tóm lại:
-
Ngay khi biến tần hiện mã lỗi, hãy dừng, ghi lại mã và tra cứu manual.
-
Kiểm tra hệ thống nguồn, dây dẫn, điều kiện cơ khí, hệ thống làm mát – vì phần lớn lỗi phát sinh từ đây.
-
Xử lý theo nhóm lỗi như đã hướng dẫn: quá dòng, điện áp, nhiệt, truyền thông, ngắn mạch.
-
Phòng tránh bằng cách bố trí đúng, bảo trì định kỳ và đào tạo nhân sự.

CATEC chúng tôi đã sửa chữa biến tần Lenze báo lỗi
– Sửa biến tần Siemens Simovert VC, Simodriver 611, Micromaster 440, 430, 420, Sinamics S110, S120, S150, G110, G120, G130, G150…
– Sửa biến tần Siemens Simovert VC 6SE7024-7TD61Z lỗi không lên nguồn, lỗi động cơ chạy giật do 3 pha đầu ra không cân, chập cháy hỏng công suất, hiển thị các mã lỗi như: F002, F006, F008, FF10, F0011, G0025, F0026, F0027, F0029, hỏng bo CUVC…
– Sửa biến tần Siemens Micromaster MM440, MM430, MM420, SED2 các lỗi F0001 Overcurrent, F0002 Overvoltage, F0003 Undervoltage, F0004 Inverter overtemperature, F0011 Motor overtemperature, F0012 No inverter temperature signal, F0021 Ground fault, F0022 Hardware monitoring active, F0023 Output fault…
– Sửa biến tần Siemens Sinamics S110, S120, G110, G120, G130, G150 các lỗi không lên nguồn, động cơ chạy giật rung do 3 pha đầu ra không cân, lỗi chập cháy nổ hỏng công suất, các báo lỗi làm biến tần không chạy…
– Sửa biến tần Mitsubishi A200, A500, A700, D700, E700, F700, F740, Z100, Z200, Z300, U100, V500, S500, E500…
– Sửa biến tần ABB ACS 550, ACS 355, ACS 150, ACS 800, ACS 850, ACS 6000, ACS 50, ACS 55, ACS 350, acsm1, ACS 310…
– Sửa biến tần Delta VFD-B, VFD-A, VFD-VE, VFD-F, VFD-E, VFD-M, VFD-S, VFD-L, VFD-EL, VFD-V, VFD-G, VFD-C200…
– Sửa biến tần Yaskawa A1000, J1000, V1000, E1000, G7, V7, J7, E7, F7, P5, L1000A, 616G5, 676VG3… –
– Sửa biến tần Danfoss VLT 2800, FC 102, FC 202, FC 302, VLT 3000, VLT 5000, VLT 6000, VLT 8000, FC 101, FC 120…
– Sửa biến tần Schneider Altivar Atv71, Atv312, Atv12, Atv11, Atv21, Atv31, Atv61, Atv1000, Atv 31 Lift, Atv 71 Lift …
– Sửa biến tần Fuji FRENIC-5000G11S, FRENIC-5000P11S, Frenic- 5000VG7, Frenic- 5000M2, FRENIC-Mini, FRENC-Multi, FRENIC-Eco, FRENIC-Mega, FRENIC-Lift, Frenic-HVAC, Frenic 5000M…
– Sửa biến tần INVT CHF100A, CHV160A, CHV110, CHV180, CHV100, GOODRIVER 10, GOODRIVER 35, GOODRIVER 100, GOODRIVER 200, GOODRIVER 300…
– Sửa biến tần Veichi AC60, AC61, AC70, AC80B, AC90…
– Sửa biến tần Toshiba VF-PS1, VF-FS1, VF-AS1, VF-S11, VF-nC1, VF-P7, VF-S7, VF-A7, VF-S9… – Sửa biến tần LS iC5, iG5, iG5A, iS5, iP5A, iH, iS7, iV5…
– Sửa biến tần Hitachi SJ300,SJ700, L100, L200, L300p, SJ100 , SJ200, …
– Sửa biến tần Emerson Commander SK, Commander SE, Commander SKC, Commander EV1000, Commander SKA, PV0300….
– Sửa biến tần Teco E2, N2, N310, MVC PLUS, S310, V33, F33, 7300CV, 7300EV, 7300PA, 7200MA, 7200GS…
– Sửa biến tần Vacon NXP, 100 HVAC, NXS, X series, Vacon 10…
– Sửa biến tần Huyndai N100, N300/N300P, N500/H500P, N50…
– Sửa biến tần Omron 3G3JE, 3G3JX, 3G3MX, 3G3RX, 3G3JV, 3G3MV, 3G3MX2…
– Sửa biến tần Holip HLP-A, HLP-C, HLP-H, HLP-P, HLP-V, HLP-PE, HLP-SV, HLP-CP…
– Sửa biến tần KEB Multi, KEB Compact, KEB Basic.
– Sửa biến tần Rockwell PowerFlex 700H, PowerFlex 700L, PowerFlex 40, PowerFlex 4M, PowerFlex 400…
– Sửa biến tần MOELLER DF51, DV51, DV5, DV6, DF5, DF6… – Sửa biến tần Convo CVF-G3, CVF-P3, CVF-G5, CVF-P5, CVF-S1…
– Sửa biến tần Sinee EM300A, EM303A, EM330A, EM329A, EM321A, EM320A, EM319A, EM311A, EM309A…
Dịch vụ của CATEC sửa chữa mã lỗi biến tần Lenze
TRAN GIA hiện tại là đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ: SỬA CHỮA – CÀI ĐẶT – LẮP ĐẶT – KHẮC PHỤC SỰ CỐ – THAY THẾ ... biến tần hãng DELTA. Các dòng biến tần chúng tôi nhận sửa chữa bao gồm: Biến tần Delta VFD-F, Biến tần Delta VFD-B, Biến tần Delta VFD-VE, Biến tần Delta VFD-M, Biến tần Delta VFD-C200, Biến tần Delta VFD-E, Biến tần Delta VFD-EL, Biến tần Delta VFD-EL-W, Biến tần Delta VFD-CT200, Biến tần Delta VFD-CH2000, Biến tần Delta VFD-CP2000, Biến tần Delta VFD-C2000, Biến tần Delta VFD-ME300, Biến tần Delta VFD-MS300, Biến tần Delta VFD-MH300, Biến tần Delta VFD-C2000 Plus… Dịch vụ đảm bảo thời gian sửa chữa nhanh nhất, giá thành hợp lý nhất và chế độ bảo hành sau sửa chữa uy tín nhất.
-Chuyên Nhận sửa chữa biến tần khi gặp các sự cố báo lỗi alarm, hư nguồn, nổ IGBT, hư cầu chỉnh lưu, hư IC xung kích, lệch pha ngõ ra, ngõ ra không có áp, cháy điện trở nồi, không đóng khởi động từ, sửa chữa biến tần bị lỗi, ….
– Cung cấp các loại linh kiện chính hãng linh kiện công suất IGBT, Thyristor, Diode, Transistor, MOSFET, Opto Driver điều khiển, IC chuyên dụng, tụ điệ











