
CATEC Automation là đơn vị chuyên Sửa biến tần INVT báo lỗi OL, SP nhanh chóng – Chuẩn đoán và khắc phục triệt để
Chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Thiết bị điện – Tự động hoá công nghiệp, mua bán và sửa chữa biến tần, chúng tôi đã và đang phục vụ cho nhiều khách hàng tại Việt Nam. CATEC luôn tự hào là đơn vị uy tín, tin cậy, đảm bảo khắc phục được tất cả các lỗi thường xảy ra ở các hãng biến tần hiện nay với giá cực kỳ phải chăng
Chuyên sửa chữa biến tần các lỗi như: Biến tần gặp sự cố dẫn đến việc động cơ hoạt động không ổn định, Nóng động cơ, động cơ rung, lắc, động cơ gầm, phát ra nhiều tiếng ồn, Biến tần hư nguồn, nổ IGBT, hư chỉnh lưu, cháy điện trở mồi, Biến tần bị hư IC xung, mất xung kích dẫn đến không có áp ngõ ra, lệch pha áp ngõ ra, 3 pha ngõ ra không đều.
-
Sửa chữa, khôi phục các bo mạch điện tử và thay thế các linh kiện điện tử, linh kiện công suất cho biến tần
-
Cài đặt biến tần và tích hợp hệ thống.
-
Hướng dẫn sử dụng và cài đặt biến tần, chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa biến tần online 24/7 miễn phí.
-
Tư vấn cải tạo tiết kiệm năng lượng và tư vấn thiết kế mô hình phù hợp với từng doanh nghiệp.
Cung cấp linh kiện chính hãng như: LGBT, Thyristor, Transistor, Diode, MOSFET, IC chuyên dụng, Opto Driver điều khiển, tụ điện công suất lớn, main board điều khiển biến tần, điện trở xả, …..
Chúng tôi cam kết về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ bảo trì, sửa chữa biến tần chuyên nghiệp với giá thành hợp lý nhất tại Việt Nam. CATEC là địa chỉ uy tính, góp phần tạo nên sự thành công cho mỗi khách hàng.
Bảo đảm linh kiện chính hãng mới 100% , Vệ sinh board mạch hoàn toàn miễn phí trước khi hoàn thiện biến tần và trả lại cho khách hàng sau khi sửa chữa. Cam kết linh kiện chính hãng với chất lượng tốt, Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ xuyên suốt 24/7
Holine liên hệ 0913121308
Sửa biến tần INVT báo lỗi OL, SP – Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả nhất
1. Giới thiệu về biến tần INVT và các lỗi thường gặp
Biến tần INVT là dòng sản phẩm phổ biến trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, được sử dụng rộng rãi để điều khiển tốc độ động cơ, tiết kiệm điện năng và bảo vệ thiết bị. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, biến tần có thể phát sinh một số mã lỗi như OL (Over Load – Quá tải) và SP (Speed Error – Lỗi tốc độ).
Đây là hai lỗi thường gặp nhất, đặc biệt trong các nhà máy có tần suất hoạt động cao hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt (nhiệt độ, bụi bẩn, độ ẩm cao). Khi biến tần INVT báo lỗi OL hoặc SP, hệ thống có thể ngừng hoạt động, ảnh hưởng đến dây chuyền sản xuất.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, cách kiểm tra và hướng khắc phục hiệu quả, đồng thời giới thiệu dịch vụ sửa chữa biến tần INVT chuyên nghiệp giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
2. Hiểu rõ mã lỗi OL và SP trên biến tần INVT
Lỗi OL (Over Load – Quá tải)
Lỗi OL xảy ra khi dòng điện đầu ra của biến tần vượt quá giới hạn cho phép trong một khoảng thời gian nhất định.
Hệ thống tự động ngắt để bảo vệ biến tần và động cơ khỏi hư hỏng do quá tải.
Nguyên nhân phổ biến của lỗi OL:
-
Tải cơ khí quá nặng hoặc bị kẹt.
-
Mô-men tải thay đổi đột ngột.
-
Động cơ bị bẩn, khô dầu, hoặc bạc đạn bị mòn.
-
Cài đặt thông số dòng điện định mức sai.
-
Cáp kết nối động cơ bị lỏng hoặc tiếp xúc kém.
-
Bộ phanh hoặc cảm biến mô-men hoạt động không ổn định.
Biểu hiện thường thấy:
-
Biến tần báo “OL” trên màn hình.
-
Động cơ rung mạnh, giảm tốc đột ngột, hoặc dừng khẩn cấp.
-
Có mùi khét, tiếng ù trong động cơ.
Lỗi SP (Speed Error – Lỗi tốc độ)
Lỗi SP liên quan đến điều khiển tốc độ của biến tần, thường xảy ra khi tín hiệu phản hồi tốc độ (từ encoder hoặc cảm biến) bị sai lệch hoặc mất kết nối.
Nguyên nhân phổ biến:
-
Encoder bị hỏng, đứt dây hoặc nhiễu tín hiệu.
-
Cài đặt sai chế độ điều khiển (tốc độ – vector – sensorless).
-
Động cơ không đạt được tốc độ yêu cầu do quá tải hoặc lỗi cơ khí.
-
Cảm biến tốc độ hoạt động không ổn định hoặc bị bụi bẩn.
-
Thông số PID hoặc thời gian tăng/giảm tốc chưa phù hợp.
Dấu hiệu nhận biết:
-
Biến tần hiển thị mã lỗi “SP” hoặc “Speed Err”.
-
Động cơ chạy không ổn định, dao động hoặc không đạt tốc độ đặt.
-
Dòng điện ra biến tần dao động lớn.
3. Hướng dẫn kiểm tra khi biến tần INVT báo lỗi OL, SP
Để xác định chính xác nguyên nhân, kỹ thuật viên cần tiến hành kiểm tra theo trình tự chuẩn, tránh thay linh kiện không cần thiết.
Bước 1: Kiểm tra tải và động cơ
-
Ngắt nguồn điện trước khi thao tác.
-
Xoay trục động cơ bằng tay để xem có bị kẹt, rít hoặc mòn bạc đạn không.
-
Đo điện trở cách điện giữa các pha và giữa pha với vỏ động cơ.
-
Kiểm tra tải cơ khí như băng tải, bơm, quạt, trục vít… xem có bị kẹt, bẩn hoặc tải nặng bất thường không.
Bước 2: Kiểm tra đấu nối và dây tín hiệu
-
Đảm bảo cáp động cơ đấu đúng theo hướng dẫn INVT.
-
Kiểm tra dây tín hiệu encoder hoặc cảm biến tốc độ có bị đứt, nhiễu hoặc lỏng đầu nối không.
-
Sử dụng đồng hồ đo để xác định tín hiệu phản hồi còn hoạt động.
Bước 3: Kiểm tra cài đặt thông số biến tần
Vào menu Pr (Parameter) của biến tần INVT để kiểm tra:
-
Thông số dòng điện định mức (Pr0.08 hoặc tương tự) có đúng với động cơ không.
-
Thông số tăng tốc/giảm tốc (Pr0.10/Pr0.11) có quá ngắn gây dòng khởi động cao không.
-
Chế độ điều khiển (V/F, Sensorless Vector, Close Loop Vector) có đúng ứng dụng không.
Bước 4: Đo dòng điện và điện áp thực tế
Sử dụng ampe kìm và đồng hồ vạn năng để đo:
-
Dòng ra biến tần khi chạy tải.
-
Điện áp đầu vào và đầu ra.
Nếu dòng điện cao hơn định mức → khả năng lỗi OL do tải hoặc động cơ.
Nếu tốc độ không ổn định dù dòng điện bình thường → nghi ngờ lỗi SP.
Bước 5: Kiểm tra bo mạch và linh kiện bên trong
Nếu tất cả yếu tố cơ và cài đặt đều ổn, kỹ thuật viên cần mở biến tần để kiểm tra:
-
IGBT module (nếu hư sẽ gây dòng cao, OL).
-
Bo điều khiển tín hiệu tốc độ (nếu lỗi sẽ báo SP).
-
Mạch nguồn phụ và tụ lọc.
Việc này chỉ nên do kỹ thuật viên chuyên nghiệp thực hiện vì dễ gây chập, nổ linh kiện.
4. Cách khắc phục lỗi OL, SP trên biến tần INVT
Cách xử lý lỗi OL (Over Load)
-
Giảm tải cơ khí hoặc chia nhỏ giai đoạn tăng tốc.
-
Làm sạch và bôi trơn bạc đạn, trục động cơ.
-
Kiểm tra lại quạt làm mát và vệ sinh tản nhiệt.
-
Cài lại dòng định mức (Pr0.08) theo đúng thông số motor nameplate.
-
Kéo dài thời gian tăng tốc (Pr0.10) để giảm dòng khởi động.
-
Nếu vẫn lỗi, cần đo kiểm IGBT, tụ DC link, điện trở xả, quạt, mạch công suất.
Cách xử lý lỗi SP (Speed Error)
-
Kiểm tra dây encoder, cảm biến tốc độ – thay nếu cần.
-
Làm sạch đầu nối, tránh nhiễu từ motor hoặc biến áp gần đó.
-
Cấu hình lại chế độ điều khiển phù hợp (sensorless hoặc vector).
-
Kiểm tra lại tỉ số truyền giữa tốc độ đặt và thực tế.
-
Cập nhật firmware biến tần (nếu phiên bản cũ bị lỗi phần mềm).
5. Những lưu ý khi sử dụng biến tần INVT để tránh lỗi OL, SP
-
Không vận hành quá tải liên tục: Biến tần INVT có thể chịu quá tải ngắn hạn (150% trong 1 phút), nhưng nếu vượt lâu sẽ gây OL.
-
Vệ sinh định kỳ: Bụi bẩn bám vào khe tản nhiệt làm giảm hiệu suất làm mát.
-
Đặt biến tần nơi thoáng khí, tránh độ ẩm cao.
-
Sử dụng dây tín hiệu chống nhiễu cho encoder và cảm biến tốc độ.
-
Kiểm tra định kỳ dòng tải bằng ampe kìm để phát hiện sớm bất thường.
-
Sao lưu thông số cài đặt (Backup Parameter) để khôi phục nhanh nếu lỗi phần mềm.
6. Dịch vụ sửa biến tần INVT báo lỗi OL, SP uy tín tại miền Nam
Nếu bạn đã thử khắc phục nhưng biến tần vẫn báo lỗi, đừng tự ý mở máy hoặc thay linh kiện, vì điều này có thể khiến hư hỏng lan rộng.
Hãy để đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp hỗ trợ!
Trung tâm sửa chữa biến tần INVT – CATEC Việt Nam
CATEC Việt Nam chuyên:
-
Sửa chữa biến tần INVT, ABB, Siemens, Delta, Omron, Inovance,...
-
Khắc phục nhanh các lỗi OL, SP, OH, OC, EF, EEPROM, v.v.
-
Cung cấp linh kiện chính hãng, bảo hành dài hạn, kiểm tra miễn phí.
Quy trình tiếp nhận – sửa chữa chuyên nghiệp:
-
Tiếp nhận – kiểm tra ban đầu: Nhân viên kỹ thuật tiếp nhận, kiểm tra và báo giá.
-
Chuẩn đoán chi tiết: Dùng thiết bị chuyên dụng xác định lỗi chính xác (OL, SP, IGBT, nguồn, điều khiển).
-
Thay thế linh kiện: Linh kiện chính hãng – đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
-
Chạy thử tải thực tế: Mô phỏng điều kiện vận hành của khách hàng.
-
Bàn giao & bảo hành: Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu cần.
Ưu điểm nổi bật khi chọn CATEC Việt Nam:
-
Hơn 10 năm kinh nghiệm sửa biến tần công nghiệp.
-
Thời gian xử lý nhanh, chỉ từ 1 – 3 ngày.
-
Bảo hành 6 – 12 tháng cho từng thiết bị.
-
Hỗ trợ tận nơi tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An,...
-
Tư vấn miễn phí cách sử dụng và phòng tránh lỗi tái phát.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Lỗi OL trên biến tần INVT có tự reset được không?
➡ Thông thường không. Sau khi khắc phục nguyên nhân, bạn cần reset thủ công hoặc ngắt nguồn – cấp lại điện để biến tần khởi động lại.
Lỗi SP có nguy hiểm không?
➡ Có. Lỗi SP khiến tốc độ motor không ổn định, có thể gây hỏng cơ cấu truyền động nếu chạy liên tục.
Có thể chạy biến tần INVT mà không cần encoder không?
➡ Có, nhưng cần chuyển sang chế độ sensorless vector (VF mode). Tuy nhiên, độ chính xác tốc độ sẽ giảm.
Biến tần INVT lỗi OL thường do IGBT hay do tải?
➡ Khoảng 70% là do tải hoặc động cơ, 30% còn lại do IGBT hoặc mạch công suất.
8. Kết luận
Lỗi OL (quá tải) và SP (lỗi tốc độ) là hai mã lỗi thường gặp ở biến tần INVT, đặc biệt trong môi trường công nghiệp làm việc liên tục. Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân và xử lý kịp thời không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Nếu bạn đang gặp lỗi này và cần hỗ trợ nhanh chóng, hãy liên hệ ngay đội ngũ kỹ thuật CATEC Việt Nam để được kiểm tra – sửa chữa chuyên nghiệp với giá cả hợp lý – bảo hành dài hạn – linh kiện chính hãng.

Mã lỗi biến tần INVT OL, SP
Lỗi biến tần INVT: Lỗi quá tải – OL
Mã lỗi:
- OL1: Quá tải động cơ
- OL2: Quá tải biến tần
- OL3: Quá tải điện
Nguyên nhân:
OL1: Quá tải động cơ
Xảy ra khi dòng điện ngõ ra của biến tần lớn hơn giá trị dòng điện cài đặt trong P02.05
– Động cơ quá tải do bị kẹt hoặc chọn công suất chưa phù hợp.
– Cài đặt thông số dòng điện động cơ và thông số bảo vệ quá tải động cơ chưa phù hợp.
– Điện áp nguồn cấp không đủ.
– Biến tần bị lỗi.
OL2: Quá tải biến tần
Công suất biến tần không đủ.
– Cài đặt các thông số chưa phù hợp.
– Tải quá nặng, bị két tải hoặc động cơ bị lỗi.
OL3: Quá tải điện
Nguyên lý hoạt động giống như relay nhiệt điện tử. Khi cho phép chức năng này, người sử dụng có thể cài đặt ngưỡng dòng điện báo lỗi và thời gian delay báo lỗi.
Cách khắc phục:
OL1: Quá tải động cơ
– Kiểm tra và giảm tải.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Điều chỉnh các thông số cho phù hợp.
OL2: Quá tải biến tần
– Kiểm tra và chọn biến tần có công suất lớn hơn.
– Kiểm tra và điều chỉnh các thông số: chế độ chạy, đặc tuyến V/F, bù momen, dò tốc độ trước khi khởi động, thời gian tăng tốc, cường độ dòng thắng DC trước khi khởi động và khi dừng…
– Kiểm tra lại tải.
OL3: Quá tải điện
Kiểm tra tải và các thông số cài đặt ngưỡng dòng, thời gian delay báo lỗi.
Lỗi biến tần INVT: Lỗi mất pha – SP
Mã lỗi:
- SPI – Mất pha ngõ vào
- SPO – Mất pha ngõ ra
Nguyễn nhân:
– Trường hợp 1: chưa kết nối động cơ với biến tần.
– Trường hợp 2: đã kết nối động cơ với biến tần.
+ Đường dây kết nối biến tần với động cơ bị hở mạch.
+ Động cơ bị hỏng.
+ Đường dây kết nối biến tần với động cơ quá dài.
Cách khắc phục:
Trường hợp 1: cho biến tần chạy ở 50Hz rồi dùng đồng hồ đo điện áp 3 pha ngõ ra xem có cân bằng nhau hay không.+ Nếu điện áp 3 pha cân nhau thì lỗi ở mạch dò áp ngõ ra.+ Nếu điện áp 3 pha không cân thì lỗi ở mạch kích IGBT.
Trường hợp 2:
+ Kiểm tra và thay thế đường dây hoặc động cơ nếu cần.
+ Lắp cuộn kháng cho mỗi 50 mét chiều dài đường dây.
Bảng mã lỗi biến tần INVT
| Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|---|
| OUt1 | Lỗi IGBT pha-U | – Trường hợp 1: cấp nguồn biến tần báo lỗi OUT:
+ Board công suất lỗi mạch kích. + Board điều khiển bị lỗi. – Trường hợp 2: khi biến tần chạy mới báo lỗi: + Module IGBT bị hỏng. + Nối đất không đúng cách. + Động cơ bị lỗi (rất hiếm). + Biến tần đang chạy bị mất nguồn đột ngột. |
– Đo kiểm tra IGBT.
– Kiểm tra phương thức nối đất đã đúng hay chưa. – Cắm lại cáp nối IGBT. – Liên hệ nhà cung cấp. |
| OUt2 | Lỗi IGBT pha-V | ||
| OUt3 | Lỗi IGBT pha-W | ||
| OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | 1. Khi biến tần chưa kết nối với motor
– Module IGBT hỏng. – Pha ngõ ra chạm đất. – Mạch dò dòng của biến tần lỗi. 2. Khi biến tần đã kết nối với motor – Công suất biến tần không phù hợp với công suất motor. – Thời gian tăng tốc quá ngắn hoặc thông số motor cài đặt chưa đúng – Tải quá nặng. – Motor hỏng cách điện hoặc dây nối motor với biến tần bị chạm đất. – Mạch dò dòng của biến tần lỗi. |
1. Kiểm tra cách điện các pha ngõ ra với đất, liên hệ nhà cung cấp.
2. Vào nhóm thông số lịch sử lỗi kiểm tra giá trị dòng điện tại thời điểm xảy ra lỗi và so sánh với giá trị dòng điện định mức của biến tần a. Nếu giá trị ghi nhận được lớn hơn giá trị dòng định mức của biến tần: – Kiểm tra công suất biến tần có phù hợp không, kiểm tra tải có bị kẹt không, giảm tải rồi thử lại. – Kéo dài thời gian tăng tốc cho phù hợp. – Autotuning thông số motor, thử chọn chế độ điều khiển Sensorless Vector cho biến tần.. – Liên hệ nhà cung cấp. b. Nếu giá trị ghi nhận nhỏ hơn giá trị định mức của biến tần: – Kiểm tra cách điện của motor và dây dẫn. – Thử dùng biến tần này điều khiển motor khác cùng công suất hoặc ngược lại xem có xảy ra lỗi không để loại trừ nguyên nhân. – Liên hệ nhà cung cấp. |
| OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | ||
| OC3 | Quá dòng khi đang chạy tốc độ hằng số | ||
| OV1 | Quá áp khi tăng tốc | Điện áp DC BUS cao hơn ngưỡng trên cho phép: cao hơn 450V với cấp điện áp 220V và cao hơn 800V với cấp điện áp 380V.
– Trường hợp 1: xảy ra khi cấp nguồn + Điện áp nguồn cấp quá cao. + Biến tần hiển thị sai điện áp DC BUS, phần lớn do board công suất bị lỗi. – Trường hợp 2: xảy ra khi biến tần điều khiển các tải có quán tính lớn (ly tâm, cẩu trục, nâng hạ…) + Thời gian giảm tốc để quá ngắn. + Động cơ bị một tác nhân khác đẩy hoặc kéo. + Động cơ có vấn đề. + Đường dây kết nối biến tần với động cơ quá dài. |
– Kéo dài thời gian giảm tốc phù hợp.
– Share DC BUS với biến tần khác. – Sử dụng điện trở xả (kèm DBU nếu biến tần có công suất lớn) – Thay thế động cơ phù hợp. – Gắn cuộn kháng cho mỗi 50 mét chiều dài đường dây |
| OV2 | Quá áp khi giảm tốc | ||
| OV3 | Quá áp khi đang chạy tốc độ là hằng số | ||
| UV | Điện áp DC bus quá thấp | Điện áp DC BUS thấp hơn ngưỡng dưới cho phép: dưới 180V với cấp điện áp 220V và dưới 350V với cấp điện áp 380V.
– Trường hợp 1: do điện áp nguồn quá thấp nên khi biến tần chạy kéo tải sẽ gây sụt áp trên DC BUS: + Công suất nguồn không đủ. + Dây dẫn quá nhỏ. + Tải công suất lớn dùng chung nguồn điện, khi khởi động làm sụt áp. – Trường hợp 2: contactor bypass không đóng khi cấp nguồn nên khi có lệnh chạy điện áp DC BUS bị rơi trên điện trở sạc hoặc contactor có đóng nhưng bị rớt khi biến tần có lệnh chạy: + Contactor hỏng. + Board nguồn hỏng. + Quạt bị hỏng. + Board điều khiển hoặc board công suất có vấn đề (rất hiếm). |
– Trường hợp 1:
+ Tăng công suất nguồn + Thay dây dẫn lớn hơn + Dùng phương pháp khởi độ- Trường hợp 1: + Tăng công suất nguồn + Thay dây dẫn lớn hơn + Dùng phương pháp khởi động mềm cho các tải công suất lớn dùng chung nguồn điện. – Trường hợp 2: + Lắng nghe xem contactor có đóng khi cấp nguồn hay không. Nếu không đóng thì có thể board nguồn hoặc contactor bị hỏng. + Lắng nghe contactor có nhả khi có lệnh chạy hay không. Nếu có thì kiểm tra quạt, có thể quạt hư. |
| OL1 | Quá tải động cơ | Xảy ra khi dòng điện ngõ ra của biến tần lớn hơn giá trị dòng điện cài đặt trong P02.05
– Động cơ quá tải do bị kẹt hoặc chọn công suất chưa phù hợp. – Cài đặt thông số dòng điện động cơ và thông số bảo vệ quá tải động cơ chưa phù hợp. – Điện áp nguồn cấp không đủ. – Biến tần bị lỗi. |
– Kiểm tra và giảm tải.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp. – Điều chỉnh các thông số cho phù hợp. |
| OL2 | Quá tải biến tần | – Công suất biến tần không đủ.
– Cài đặt các thông số chưa phù hợp. – Tải quá nặng, bị két tải hoặc động cơ bị lỗi. |
– Kiểm tra và chọn biến tần có công suất lớn hơn.
– Kiểm tra và điều chỉnh các thông số: chế độ chạy, đặc tuyến V/F, bù momen, dò tốc độ trước khi khởi động, thời gian tăng tốc, cường độ dòng thắng DC trước khi khởi động và khi dừng… – Kiểm tra lại tải. |
| OL3 | Quá tải điện | Nguyên lý hoạt động giống như relay nhiệt điện tử. Khi cho phép chức năng này, người sử dụng có thể cài đặt ngưỡng dòng điện báo lỗi và thời gian delay báo lỗi. | Kiểm tra tải và các thông số cài đặt ngưỡng dòng, thời gian delay báo lỗi. |
| SPI | Mất pha ngõ vào | – Nguồn cấp bị lỗi pha.
– Thiết bị đóng cắt nguồn cho biến tần bị lỗi (CB, contactor, máy cắt ACB…). – Dây dẫn cấp nguồn cho biến tần bị hở mạch. – Terminal nguồn vào (R, S, T) siết không chặt. – Board phát hiện pha đầu vào của biến tần bị lỗi. – Board điều khiển hoặc board công suất bị lỗi (rất hiếm khi xảy ra). |
– Dùng đồng hồ kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Kiểm tra dây dẫn thiết bị đóng cắt cấp nguồn cho biến tần. – Vệ sinh vị trí tiếp xúc, siết chặt terminal cấp nguồn đầu vào biến tần. |
| SPO | Mất pha ngõ ra | – Trường hợp 1: chưa kết nối động cơ với biến tần.
– Trường hợp 2: đã kết nối động cơ với biến tần. + Đường dây kết nối biến tần với động cơ bị hở mạch. + Động cơ bị hỏng. + Đường dây kết nối biến tần với động cơ quá dài. |
– Trường hợp 1: cho biến tần chạy ở 50Hz rồi dùng đồng hồ đo điện áp 3 pha ngõ ra xem có cân bằng nhau hay không.
+ Nếu điện áp 3 pha cân nhau thì lỗi ở mạch dò áp ngõ ra. + Nếu điện áp 3 pha không cân thì lỗi ở mạch kích IGBT. – Trường hợp 2: + Kiểm tra và thay thế đường dây hoặc động cơ nếu cần. + Lắp cuộn kháng cho mỗi 50 mét chiều dài đường dây. |
| OH1 | Quá nhiệt bộ chỉnh
lưu |
1. Quạt làm mát của biến tần không chạy hoặc bị hư, kẹt lỗ thông khí
2.Nhiệt độ xung quanh quá cao 3. Thời gian chạy quá tải lớn 4. Biến tần báo sai nhiệt độ |
– Vệ sinh khe thông gió của biến tần.
– Thay thế quạt làm mát. – Điều chỉnh tần số sóng mang (giải pháp tạm thời, không khuyến khích). – Liên hệ nhà cung cấp. |
| OH2 | Quá nhiệt IGBT | ||
| EF | Lỗi mạch ngoài | Lỗi tác động từ bên ngoài. | Kiểm tra đầu vào thiết bị nhận bên ngoài. |
| CE | Lỗi truyền thông | 1. Tốc độ truyền thông không phù hợp
2. Lỗi dây truyền thông 3. Lỗi sai địa chỉ truyền thông 4. Có nhiễu ảnh hưởng đến truyền thông |
1. Kiểm tra tốc độ Baud
2. Kiểm tra đường dây truyền thông 3. Kiểm tra địa chỉ truyền thông 4. Thay đổi hoặc thay thế dây đấu nối để chống nhiễu bề mặt |
| ItE | Mạch phát hiện dòng bị lỗi | – Board điều khiển bị hỏng.
– Mạch dò dòng trên board công suất bị hỏng. – Cảm biến dòng bị hỏng – Dây cáp từ board công suất lên board điều khiển bỉ lỏng. |
– Cắm chặt hoặc thay cáp điều khiển.
– Thay cảm biến dòng. – Thay thế board điều khiển hoặc board công suất. |
| tE | Lỗi dò thông số tự động | 1. Động cơ khác loại công suất biến tần
2. Thông số định mức của motor cài đặt không đúng. 3. Điểm offset giữa thông số dò tự động và thông số chuẩn quá lớn 4. Quá thời gian dò tự động |
1. Thay đổi biến tần.
2. Đặt lại thông số động cơ theo nhãn 3. Chạy không tải và nhận dạng lại. 4. Kiểm tra lại động cơ và cài đặt lại thông số. 5. Kiểm tra tần số giới hạn trên bằng 2/3 tần số định mức |
| EEP | Lỗi EEPROM | 1. Lỗi Read/Write các thông số điều khiển.
2. Bị hư EEPROM |
1. Ấn STOP/RESET để reset
2. Thay panel điều khiển |
| PIDE | Hồi tiếp PID | 1. Mất tín hiệu hồi tiếp PID
2. Nguồn hồi tiếp PID hở mạch |
1. Kiểm tra nguồn hồi tiếp của PID
2. Kiếm tra dây tín hiệu hồi tiếp PID |
| bCE | Lỗi thắng | 1. Lỗi bộ thắng
2. Hư điện trở thắng |
1. Kiểm tra bộ thắng và thay đổi bộ thắng mới
2. Tăng điện trở thắng |
| ETH1 | Lỗi ngắn mạch nối đất 1 | 1. Ngõ ra của biến tần ngắn mạch với nối đất
2. Xảy ra lỗi trong mạch phát hiện dòng. 3. Có sự sai lệch giữa cài đặt công suất thực của động cơ và biến tần |
1. Kiểm tra kết nối của động cơ có gì bất thường không.
2. Thay đổi board Hall 3. Thay đổi panel chính 4. Cài lại thông số động cơ chính xác hoặc thay biến tần phù hợp |
| ETH2 | Lỗi ngắn mạch nối đất 2 | 1. Ngõ ra của biến tần ngắn mạch với nối đất
2. Xảy ra lỗi trong mạch phát hiện dòng |
1. Kiểm tra kết nối của
Motor có gì bất thường không. 2. Thay đổi board Hall 3. Thay đổi panel chính |
| dEu | Lỗi sai lệch vận tốc | Tải quá nặng hoặc thay đổi đột ngột. | 1. Kiểm tra tải và đảm bảo tải bình thường.
2. Tăng thời gian giảm tốc. 3. Kiểm tra thông số điều khiển. |
| STo | Lỗi hiệu chỉnh thông số sai | 1. Thông số điều khiển của động cơ đồng bộ đặt sai.
2. Thông số dò tự động không đúng. 3. Biến tần chưa kết nối tới động cơ. |
1. Kiểm tra tải và đảm bảo tải bình thường.
2. Kiểm tra thông số điều khiển cài đặt đúng chưa. 3. Tăng thời gian phát hiện hiệu chỉnh. |
| END | Thời gian chạy cài
đặt của nhà sản xuất |
Thời gian chạy thực của biến tần lớn hơn thời gian nhà sản xuất cài đặt | Liên hệ với nhà sản xuất và điều chỉnh thời gian chạy. |
| PCE | Lỗi giao tiếp Keypad | 1. Dây kết nối keypad bị hư
2. Dây kết nối keypad quá dài và ảnh hưởng bởi nhiễu 3. Lỗi mạch giao tiếp giữa keypad và mạch chính |
1. Kiểm tra dây keypad và đảm bảo không có lỗi xảy ra.
2. Kiểm tra môi trường và chống nhiễu 3. Thay đổi phần mềm và hỏi nhà phân phối |
| DNE | Lỗi download thông số | 1. Dây kết nối keypad bị hư
2. Dây kết nối keypad quá dài và ảnh hưởng bởi nhiễu. 3. Lỗi mạch giao tiếp giữa keypad và mạch chính |
1. Kiểm tra dây keypad đảm bảo không có lỗi xảy ra.
2. Kiểm tra môi trường và chống nhiễu. 3. Thay đổi phần cứng và hỏi nhà phân phối. 4. Lưu trữ dữ liệu 1 lần nữa. |
| LL | Lỗi điện áp thấp | Biến tần sẽ cảnh báo non tải so với giá trị đặt | Kiểm tra tải và điểm cảnh báo non tải |
-
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CATEC
Hotline: 0913121308
Email: catec.tech@gmail.com
Website:www.catecvn.com
CATEC – Trung tâm sửa chữa biến tần INVT và thiết bị công nghiệp uy tín hàng đầu miền Nam, giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định – tiết kiệm tối đa chi phí.











