Trong các hệ thống điều khiển công nghiệp hiện đại, biến tần (Inverter) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ, mô-men và chiều quay của động cơ điện. Nhờ đó, biến tần giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ thiết bị, và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Tuy nhiên, sau thời gian dài vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt – nhiều bụi, ẩm, rung động, hay điện áp không ổn định – biến tần rất dễ báo lỗi hoặc hư hỏng phần cứng
CATEC Automation chúng tôi với đội ngũ kỹ sư 10 năm kinh nghiệm chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần uy tín với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm trong suốt quá trình sữa chữa và sau sửa chữa. Kho linh kiện biến tần lớn được nhập khẩu chính ngạch đảm bảo quá trình sữa chữa biến tần diễn ra theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật với thời gian ngừng máy ngắn nhất, tiết kiệm tối đa chi phí sản xuất
Chuyên sửa chữa biến tần các hãng như: sửa biến tần Delta, sửa biến tần INVT, sửa biến tần Yaskawa, sửa biến tần Fuji, sửa biến tần Teco, sửa biến tần LS, sửa biến tần Omron, sửa biến tần Hitachi, sửa biến tần Vacon, sửa biến tần Schneider, ABB, Siemens, ENC, Frecon...với các lỗi thông dụng như
Biến tần không lên nguồn
Báo lỗi OC, OV, OL, OH, SC…
Mất tín hiệu điều khiển, không điều chỉnh được tốc độ
Nổ tụ, cháy cầu diode, cháy IGBT
Mất áp ngõ ra – Motor không quay
Cháy board mạch điều khiển hoặc board công suất
Lỗi truyền thông RS485, Modbus, Profibus…
Dịch vụ sửa chữa biến tần tại CATEC Automnation bao gồm
Sửa chữa hoặc thay thế phần cứng biến tần : Mạch điều khiển trung tâm (Main control board), Mạch điều khiển nguồn công suất (Power board), Mạch kích công suất (Gate drive board), Mạch giao tiếp truyền thông (Communication board).Trong trường hợp các bo mạch bị cháy nổ, hư hỏng quá nghiêm trọng không thể sửa chữa phục hồi được, CATEC sẽ nhập khẩu các bo mạch chính hãng để thay thế cho khách hàng
Cung cấp linh kiện, phụ kiện cho biến tần: bo Công suất chỉnh lưu (Rectifier Module), Công suất nghịch lưu (Inverter Module), Tụ nguồn (Capacitor), Điện trở mồi (Start resistor), … sử dụng phụ tùng chính hãng.
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Cài đặt thông số theo yêu cầu (Chế độ hoạt động, Chế độ điều khiển, Thông số hoạt động, Chế độ bảo vệ); Tích hợp vào hệ thống (Hệ thống thiết bị nâng hạ; Hệ thống bơm, quạt, điều hòa, thông gió, Hệ băng tải, thang máy, thang cuốn; Dây chuyền công nghệ ngành: Xi măng, hóa chất, thực phẩm, nhựa, bao bì, giấy, gỗ, …)
Trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, biến tần (inverter, hay còn gọi là AC drive) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều khiển tốc độ động cơ, tiết kiệm năng lượng, giảm dòng khởi động, bảo vệ hệ thống. Inovance là một trong những thương hiệu biến tần phổ biến tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong ngành máy bơm, máy nén khí, băng tải, máy CNC, quạt gió, hệ thống HVAC, v.v.
Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, biến tần Inovance cũng sẽ phát sinh các lỗi (error / fault) – điều này là khó tránh khỏi. Việc hiểu rõ “bảng mã lỗi biến tần Inovance” – tức danh sách các mã lỗi thường gặp, ý nghĩa, nguyên nhân và cách khắc phục – sẽ giúp kỹ thuật viên hay người vận hành nhanh chóng xử lý sự cố, tránh gián đoạn sản xuất.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
-
Khái niệm và ưu điểm của biến tần Inovance
-
Cách đọc và cấu trúc mã lỗi Inovance
-
Bảng mã lỗi phổ biến, nguyên nhân & cách khắc phục
-
Mẹo vận hành, bảo trì để giảm lỗi
-
Kết luận và lời khuyên khi xử lý lỗi
1. Khái niệm & ưu điểm biến tần Inovance
1.1. Biến tần là gì?
Biến tần (inverter / VFD – Variable Frequency Drive) là thiết bị điện tử dùng để điều chỉnh điện áp và tần số cấp cho động cơ. Nhờ biến tần, ta có thể:
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ theo yêu cầu (tăng / giảm)
-
Giảm dòng khởi động, giảm sốc cơ học
-
Tiết kiệm năng lượng (đặc biệt khi tải không cố định)
-
Bảo vệ động cơ và hệ thống (quá dòng, quá áp, bảo vệ mất pha, quá nhiệt…)
1.2. Giới thiệu về Inovance
Inovance là thương hiệu đến từ Trung Quốc, chuyên về thiết bị điều khiển công nghiệp: biến tần AC, servo, PLC, giải pháp tự động hóa. Inovance biến tần được dùng rộng rãi tại Việt Nam nhờ:
-
Đa dạng dòng (MD series, CP, CS, MD500, MD810, v.v.)
-
Giá thành hợp lý, hiệu năng tốt
-
Tính năng bảo vệ và cảnh báo phong phú
-
Hỗ trợ kỹ thuật, linh kiện sẵn có
Tuy nhiên, để khai thác tối ưu biến tần, người vận hành cần hiểu sâu các mã lỗi khi phát sinh.
2. Cấu trúc & cách đọc mã lỗi Inovance
2.1. Kiểu mã lỗi
Trước hết, cần phân biệt: có mã lỗi dành cho biến tần AC (drive), và mã lỗi dành cho servo drive – tức biến tần điều khiển servo (Inovance cũng có dòng servo, IS series). Ở đây chúng tập trung vào phần biến tần AC (VFD), nhưng đôi khi cũng đề cập servo nếu cần.
Các lỗi thường xuất hiện với định dạng như Err XX hoặc ErrXX (ví dụ: Err02, Err14, Err21…)
Một số tài liệu cũng dùng E0xx / E1xx cho servo (ví dụ SV / IS)
2.2. Ý nghĩa chung của mã lỗi
Mỗi mã lỗi thường tương ứng với một tình trạng bất thường nhất định – ví dụ:
-
Quá dòng (Overcurrent)
-
Quá áp (Overvoltage)
-
Thấp áp (Undervoltage / Under-voltage)
-
Quá tải (Overload)
-
Mất pha đầu vào hoặc mất pha đầu ra
-
Quá nhiệt (Overheat)
-
Lỗi phần cứng bên trong (IGBT, board, EEPROM, cảm biến…)
-
Lỗi truyền thông, lỗi tín hiệu bên ngoài
Khi lỗi xuất hiện, biến tần sẽ hiển thị mã lỗi trên bảng điều khiển (LCD / LED) – ví dụ “Err14” nghĩa là module quá nhiệt IGBT
Người vận hành cần tra bảng lỗi để biết nguyên nhân & cách khắc phục.
2.3. Quy trình xử lý lỗi khi mã lỗi xuất hiện
Khi biến tần hiển thị mã lỗi:
-
Ghi lại mã lỗi và thời điểm xảy ra (nhiệt độ, tải, tốc độ)
-
Tắt nguồn, chờ máy nguội
-
Kiểm tra các yếu tố ngoại vi (nguồn điện, dây, sensor, quạt, môi trường…)
-
Đối chiếu bảng mã lỗi – nguyên nhân – giải pháp
-
Thực hiện sửa chữa / thay linh kiện nếu cần
-
Khởi động lại và kiểm tra xem lỗi có tái hiện không
Trong nhiều trường hợp, nếu lỗi không thể xử lý bằng cách đơn giản, cần liên hệ kỹ thuật viên chuyên môn hoặc hãng Inovance.
3. Bảng mã lỗi phổ biến – nguyên nhân và cách khắc phục
Dưới đây là bảng các mã lỗi Inovance phổ biến, nguyên nhân & hướng xử lý. Tôi sẽ phân nhóm theo loại lỗi để dễ theo dõi.
Lưu ý: Các dòng biến tần Inovance MD, MD200/MD290/MD310/MD500… có thể có chút khác biệt trong lỗi hoặc mã lỗi. Khi tra, nên đối chiếu đúng dòng model.
3.1. Lỗi quá dòng / Overcurrent (Err02, Err03, Err04, Err40 …)
Mã lỗi | Tình huống hay gặp | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
Err02 | Quá dòng khi tăng tốc | Ngắn mạch hoặc chạm đất ở đầu ra, thông số động cơ không đúng, thời gian tăng tốc quá ngắn, cài đặt hạn dòng không hợp lý, nhiễu điện | Kiểm tra cáp, kiểm tra động cơ, điều chỉnh thời gian tăng tốc, điều chỉnh tham số hạn dòng (F3-18,…), bật chức năng ngăn quá dòng (F3-19) |
Err03 | Quá dòng khi giảm tốc | Tương tự Err02, nhưng xảy ra khi giảm tốc | Kiểm tra các điểm tương tự như Err02, điều chỉnh tham số giảm tốc, kiểm tra thiết lập hạn dòng |
Err04 | Quá dòng ở tốc độ không đổi | Dây động cơ bị chạm, động cơ bị hỏng, tham số hạn dòng sai | Kiểm tra dây, động cơ, giảm tải, điều chỉnh tham số F3-19, F3-18 |
Err40 | Dòng điện bị giới hạn (current limit) | Tải quá nặng hoặc mô-men quá lớn, rotor kẹt, động cơ lớn hơn công suất biến tần, tham số không hợp lý | Giảm tải, kiểm tra cơ khí, thay biến tần lớn hơn nếu cần |
Ví dụ: khi hiển thị Err02, nhiều người gặp phải do ngắn mạch hoặc chạm đất ở cáp đầu ra motor hoặc trong công tắc tơ.
3.2. Lỗi quá áp / Overvoltage (Err05, Err07, Err06 …)
Mã lỗi | Hoạt động khi lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
---|---|---|---|
Err05 | Quá áp khi tăng tốc | Nguồn cấp cao hơn bình thường, hồi điện từ động cơ (phanh động năng), dây dẫn dài gây dòng phản hồi | Kiểm tra nguồn điện, điều chỉnh giới hạn điện áp (F3-22, F3-23), dùng điện trở xả hoặc thiết bị hãm |
Err07 | Quá áp tốc độ không đổi | Tương tự Err05 khi hệ thống ổn định | Giảm điện áp, hạn chế hồi năng lượng, bổ sung điện trở hãm |
Err06 | Quá áp khi giảm tốc | Khi giảm tốc, motor biến thành máy phát, đẩy năng lượng trở lại biến tần | Bố trí điện trở xả, kiểm tra cấu hình giảm tốc |
Ví dụ: Trong tài liệu MD500-PLUS, các lỗi quá áp được liệt kê trong phần Fault Codes & Solutions.
3.3. Lỗi thấp áp / Undervoltage (Err09)
-
Mã lỗi: Err09 – điện áp cấp thấp (low voltage)
-
Nguyên nhân:
-
Nguồn điện cấp cho biến tần không ổn định hoặc thấp
-
Mất pha nguồn hoặc kết nối sai
-
Board chỉnh lưu, cầu chỉnh lưu, mạch điện bên trong bị hỏng
-
Ngắt nguồn tạm thời
-
-
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra điện áp nguồn cấp, đảm bảo trong dải cho phép
-
Kiểm tra mối nối dây, cầu chỉnh lưu, linh kiện bên trong
-
Reset lỗi, cấp lại nguồn
-
Nếu lỗi liên tục – thay bo board hoặc sửa linh kiện bên trong
-
Ví dụ: Tài liệu về MD200 có lỗi Err09 khi điện áp đầu vào thấp hoặc sự cố bus DC.
3.4. Lỗi quá tải / Overload (Err10, Err11)
Mã lỗi | Miêu tả | Nguyên nhân | Biện pháp |
---|---|---|---|
Err10 | Quá tải biến tần | Tải vượt công suất, rotor bị kẹt, động cơ hoạt động quá giới hạn | Giảm tải, kiểm tra cơ khí, thay biến tần lớn hơn |
Err11 | Quá tải động cơ | Động cơ chịu quá tải so với định mức | Điều chỉnh tải, kiểm tra động cơ, tăng khả năng tản nhiệt |
Ví dụ: trong bảng mã lỗi MD200/MD310/MD290, Err10 – Quá tải Drive, Err11 – Quá tải động cơ.
3.5. Lỗi mất pha đầu vào / mất pha đầu ra (Err12, Err13)
-
Err12: Mất pha đầu vào (Input Phase Loss)
-
Nguyên nhân: Một pha điện bị mất, dây dẫn đứt, cầu dao bị ngắt
-
Khắc phục: Kiểm tra dây nguồn ba pha, cầu dao, tiếp điểm
-
-
Err13: Mất pha đầu ra (Output Phase Loss)
-
Nguyên nhân: Hỏng động cơ, dây motor bị hỏng, module drive bị lỗi
-
Khắc phục: Kiểm tra điện trở dây motor, thay động cơ hoặc module nếu cần
-
Trong bảng MD200/MD290/MD310, Err12 và Err13 đều được ghi rõ kèm nguyên nhân và hướng xử lý.
3.6. Lỗi quá nhiệt / Overheat (Err14, Err45, Err67, Err72 …)
Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Giải pháp |
---|---|---|---|
Err14 | IGBT quá nóng / module quá nhiệt | Quá tải dòng, môi trường nhiệt độ cao, quạt làm mát lỗi, thông gió bị tắc | Kiểm tra hệ thống làm mát, thay quạt, làm sạch thông gió, giảm tải động cơ |
Err45 | Động cơ quá nhiệt | Động cơ quá nóng do tải, tản nhiệt kém | Kiểm tra động cơ và môi trường, làm mát |
Err67, Err72 | Cảm biến nhiệt độ bị lỗi hoặc nhiệt độ vượt ngưỡng | Cảm biến nhiệt độ bị hư, kết nối lỏng, môi trường quá nóng | Thay cảm biến hoặc kiểm tra kết nối |
Ví dụ: Hạo Phương có liệt Err14 – module quá nhiệt.
Trong tài liệu MD series cũng nhắc đến lỗi module quá nhiệt.
3.7. Lỗi tín hiệu / bên ngoài (Err15, Err16, Err17, Err18, Err19, Err21, Err22, Err23, Err30 …)
Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
Err15 | Lỗi thiết bị bên ngoài (external fault) | Tín hiệu lỗi DI (Digital Input) từ thiết bị ngoại vi | Kiểm tra tín hiệu bên ngoài, đặt lại cấu hình ngõ vào |
Err16 | Lỗi truyền thông (communication fault) | Mạng RS-485, Modbus, cáp, cấu hình | Kiểm tra cáp, cấu hình, tín hiệu truyền thông |
Err17 | Lỗi contactor / relay | Contactor bị hỏng, relay không đóng | Thay contactor hoặc relay |
Err18 | Lỗi dò dòng (current detection fault) | Board đo dòng bị lỗi | Thay board đo dòng |
Err19 | Lỗi hiệu chỉnh động cơ (motor auto-tuning fault) | Thông số motor sai, dây motor / encoder lỗi | Kiểm tra thông số, kết nối, thử tune lại |
Err21 | EEPROM read/write fault | Chip EEPROM bị hỏng, lỗi ghi / đọc | Thay board hoặc EEPROM |
Err22 | Lỗi phần cứng drive (hardware fault) | Module nội bộ hỏng | Thay module / drive |
Err23 | Ngắn mạch chạm đất (ground fault) | Motor hoặc cáp bị chạm đất | Kiểm tra cách điện, đổi cáp |
Err30 | Mất tải (no load) | Dòng ngõ ra nhỏ hơn ngưỡng (F9-64) | Kiểm tra tải, điều chỉnh thông số F9-64, F9-65 |
Err31 | Mất phản hồi PID | Phản hồi PID không đúng | Kiểm tra tín hiệu PID, tham số FA-26 |
Ví dụ: Bảng MD200/MD290/MD310 liệt Err30 – mất tải nếu dòng ra nhỏ hơn F9-64, Err23 – ngắn mạch chạm đất, Err19 – lỗi hiệu chỉnh motor.
Trong tài liệu manual MD810 cũng có phần “Fault Codes and Solutions” hướng dẫn reset lỗi và các mã lỗi liên quan truyền thông, bất thường tham số.
Tài liệu từ Click2Electro cũng chỉ ra Err21 (EEPROM) và Err22 (fault phần cứng) là các lỗi thường gặp.
Một tài liệu hướng dẫn từ Inovance (Err Trouble Shooting Guide) nêu rõ Err02 là chạm đất, Err03 là điện áp không ổn định, Err09 là điện áp thấp…
3.8. Lỗi đặc biệt & cảnh báo
Ngoài các lỗi nghiêm trọng (fault), biến tần Inovance cũng có các mã cảnh báo (warning / alarm) – thể hiện tín hiệu trước lỗi hoặc mức cảnh báo vượt ngưỡng nhỏ. Ví dụ:
-
Cảnh báo nhiệt độ (pre-heat)
-
Cảnh báo sắp hết tuổi thọ quạt
-
Cảnh báo tín hiệu bất thường
Cách xử lý: theo dõi, bảo trì định kỳ, nếu vượt ngưỡng thì xử lý trước khi thành lỗi nghiêm trọng.
4. Mẹo, lưu ý khi vận hành & giảm lỗi
Để giảm thiểu sự cố và mã lỗi trên biến tần Inovance, bạn nên:
4.1. Lắp đặt & môi trường phù hợp
-
Đặt biến tần nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, bụi, ẩm
-
Không để nhiệt độ môi trường vượt mức cho phép (thường ≤ 40 °C hoặc theo sách hướng dẫn)
-
Cung cấp thông gió, hút gió tốt
-
Tránh hiện tượng rung, va đập
4.2. Chọn đúng công suất & hệ số dự phòng
-
Biến tần nên chọn công suất cao hơn 1 – 1.2 lần công suất motor nếu có tải mạnh thay đổi
-
Không để biến tần chạy dài ở công suất cực đại liên tục
4.3. Cấu hình tham số đúng & kiểm tra định kỳ
-
Nhập chính xác thông số motor (công suất, dòng, điện áp, số cực, tần số)
-
Cài đặt các thông số bảo vệ (giới hạn dòng, giới hạn áp, thời gian tăng/giảm tốc)
-
Thường xuyên kiểm tra quạt, hệ thống làm mát, dây nối, tiếp điểm
-
Kiểm tra lịch sử lỗi và cảnh báo để phát hiện dấu hiệu sớm
4.4. Bảo trì quạt & vệ sinh thông gió
-
Quạt làm mát là một nhân tố quan trọng – nếu quạt bị kẹt hoặc hỏng sẽ dẫn đến lỗi quá nhiệt
-
Vệ sinh lưới lọc bụi, ống dẫn gió thường xuyên
-
Kiểm tra kết nối quạt và hiệu điện trở nhiệt
4.5. Sử dụng điện trở xả / bộ hãm nếu cần
-
Với hệ thống có tải nặng, quán tính cao, dùng điện trở xả (braking resistor) hoặc module hãm để tiêu năng lượng phản hồi, hạn chế lỗi quá áp
-
Đặt cấu hình module hãm nếu model hỗ trợ
4.6. Sao lưu & khôi phục param
-
Khi cấu hình biến tần ổn định, nên sao lưu tham số (nếu có chức năng)
-
Trong trường hợp thay board/inverter, dễ dàng cấu hình lại